Chủ Nhật, 03/08/2025
Carlinhos
17
Keigo Higashi
45+2'
Carlinhos (Kiến tạo: Teruki Hara)
58
Leandro (Thay: Hirotaka Mita)
60
Koki Tsukagawa (Thay: Keigo Higashi)
60
Ronaldo (Thay: Ryohei Shirasaki)
63
Koya Kitagawa (Thay: Carlinhos)
63
Yusuke Goto (Thay: Takashi Inui)
74
Benjamin Kololli (Thay: Yago Pikachu)
74
Kazuya Konno (Thay: Shuto Abe)
77
Luiz Phellype (Thay: Adailton)
77
Eiichi Katayama (Thay: Teruki Hara)
84
Thiago Santana (Kiến tạo: Reon Yamahara)
85
Junya Suzuki (Thay: Kashifu Bangunagande)
86

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse

FC Tokyo (4-1-2-3): Jakub Slowik (24), Yuto Nagatomo (5), Yasuki Kimoto (30), Masato Morishige (3), Kashifu Bangunagande (49), Keigo Higashi (10), Shuto Abe (31), Kuryu Matsuki (44), Hirotaka Mita (7), Diego Queiroz de Oliveira (9), Adailton (15)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Teruki Hara (4), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Yago Pikachu (27), Ryohei Shirasaki (18), Daiki Matsuoka (8), Takashi Inui (33), Thiago Santana (9), Carlinhos (10)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-1-2-3
24
Jakub Slowik
5
Yuto Nagatomo
30
Yasuki Kimoto
3
Masato Morishige
49
Kashifu Bangunagande
10
Keigo Higashi
31
Shuto Abe
44
Kuryu Matsuki
7
Hirotaka Mita
9
Diego Queiroz de Oliveira
15
Adailton
10
Carlinhos
9
Thiago Santana
33
Takashi Inui
8
Daiki Matsuoka
18
Ryohei Shirasaki
27
Yago Pikachu
29
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
2
Yugo Tatsuta
4
Teruki Hara
21
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
60’
Hirotaka Mita
Leandro
63’
Ryohei Shirasaki
Ronaldo
60’
Keigo Higashi
Koki Tsukagawa
63’
Carlinhos
Koya Kitagawa
77’
Adailton
Luiz Phellype
74’
Takashi Inui
Yusuke Goto
77’
Shuto Abe
Kazuya Konno
74’
Yago Pikachu
Benjamin Kololli
86’
Kashifu Bangunagande
Junya Suzuki
84’
Teruki Hara
Eiichi Katayama
Cầu thủ dự bị
Luiz Phellype
Takuo Okubo
Leandro
Eiichi Katayama
Kazuya Konno
Ronaldo
Koki Tsukagawa
Kota Miyamoto
Seiji Kimura
Yusuke Goto
Junya Suzuki
Benjamin Kololli
Go Hatano
Koya Kitagawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/11 - 2021
25/05 - 2022
07/08 - 2022
29/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
19/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
25/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X