Thứ Ba, 29/04/2025
Adailton (Kiến tạo: Shuto Abe)
7
(og) Ronaldo
12
Diego Oliveira (Kiến tạo: Yojiro Takahagi)
24
Eiichi Katayama
73
Masato Morishige (Kiến tạo: Hirotaka Mita)
87

Thống kê trận đấu FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
FC Tokyo
FC Tokyo
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Tokyo vs Shimizu S-Pulse

FC Tokyo (4-2-3-1): Go Hatano (13), Takumi Nakamura (22), Masato Morishige (3), Joan Oumari (32), Yuto Nagatomo (50), Takuya Aoki (21), Shuto Abe (31), Diego Oliveira (9), Yojiro Takahagi (8), Adailton (15), Kensuke Nagai (11)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (37), Teruki Hara (4), Valdo (5), Akira Ibayashi (38), Eiichi Katayama (7), Katsuhiro Nakayama (11), Daiki Matsuoka (33), Ronaldo (3), Benjamin Kololli (32), Yuito Suzuki (23), Thiago Santana (9)

FC Tokyo
FC Tokyo
4-2-3-1
13
Go Hatano
22
Takumi Nakamura
3
Masato Morishige
32
Joan Oumari
50
Yuto Nagatomo
21
Takuya Aoki
31
Shuto Abe
9
Diego Oliveira
8
Yojiro Takahagi
15
Adailton
11
Kensuke Nagai
9
Thiago Santana
23
Yuito Suzuki
32
Benjamin Kololli
3
Ronaldo
33
Daiki Matsuoka
11
Katsuhiro Nakayama
7
Eiichi Katayama
38
Akira Ibayashi
5
Valdo
4
Teruki Hara
37
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
46’
Kensuke Nagai
Ryoma Watanabe
46’
Katsuhiro Nakayama
Keita Nakamura
58’
Joan Oumari
Tsuyoshi Watanabe
46’
Yuito Suzuki
Noriaki Fujimoto
66’
Diego Oliveira
Leandro
68’
Benjamin Kololli
Yuta Taki
66’
Yojiro Takahagi
Keigo Higashi
68’
Ronaldo
Ryo Takeuchi
83’
Takuya Aoki
Hirotaka Mita
80’
Thiago Santana
Reon Yamahara
Cầu thủ dự bị
Tsuyoshi Watanabe
Yuta Taki
Tsuyoshi Kodama
Keita Nakamura
Leandro
Ryo Takeuchi
Ryoma Watanabe
Reon Yamahara
Manato Shinada
Yoshinori Suzuki
Keigo Higashi
Kengo Nagai
Hirotaka Mita
Noriaki Fujimoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
03/11 - 2021
25/05 - 2022
07/08 - 2022

Thành tích gần đây FC Tokyo

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC13733424T T B T T
2Kashima AntlersKashima Antlers12714822B B B T T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol12561421H T H T H
5Avispa FukuokaAvispa Fukuoka12624120T T T B H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse12534418B B H T T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC12534318B T T B H
9Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
10Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima11524117T T B B B
11Machida ZelviaMachida Zelvia12525017T H B B B
12Shonan BellmareShonan Bellmare12525-417B T B B T
13Tokyo VerdyTokyo Verdy12354-414H H B H T
14Gamba OsakaGamba Osaka12426-714B B T H B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka12345-113T B T H B
16FC TokyoFC Tokyo12345-213H B H H T
17Yokohama FCYokohama FC12336-212B T H H B
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight12327-811T B B T B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata12165-59B T H B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X