- Ryan Flamingo (Kiến tạo: Isac Lidberg)19
- Jens Toornstra57
- Ole Romeny (Thay: Isac Lidberg)64
- Bart Ramselaar (Thay: Marouan Azarkan)64
- Victor Jensen (Thay: Jens Toornstra)77
- Oscar Fraulo (Thay: Ryan Flamingo)77
- Mark van der Maarel (Thay: Modibo Sagnan)85
- Santiago Gimenez (Kiến tạo: David Hancko)8
- Calvin Stengs (Kiến tạo: Luka Ivanusec)28
- Santiago Gimenez46
- Ayase Ueda (Thay: Santiago Gimenez)55
- Yankuba Minteh (Thay: Igor Paixao)55
- Ayase Ueda (Kiến tạo: Calvin Stengs)72
- Bart Nieuwkoop (Thay: Gernot Trauner)73
- Ondrej Lingr (Thay: Calvin Stengs)85
- Ramiz Zerrouki (Thay: Quinten Timber)85
- Yankuba Minteh (Kiến tạo: Ondrej Lingr)90+3'
Thống kê trận đấu FC Utrecht vs Feyenoord
số liệu thống kê
FC Utrecht
Feyenoord
42 Kiểm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 13
10 Ném biên 17
1 Việt vị 2
18 Chuyền dài 13
5 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 11
1 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
2 Phản công 7
6 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 2
1 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát FC Utrecht vs Feyenoord
FC Utrecht (4-3-3): Vasilis Barkas (1), Hidde Ter Avest (5), Mike Van Der Hoorn (3), Modibo Sagnan (27), Souffian El Karouani (16), Can Bozdogan (6), Ryan Flamingo (34), Jens Toornstra (18), Marouan Azarkan (11), Isac Lidberg (37), Mats Seuntjens (21)
Feyenoord (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (22), Lutsharel Geertruida (4), Gernot Trauner (18), David Hancko (33), Quilindschy Hartman (5), Mats Wieffer (20), Quinten Timber (8), Igor Paixao (14), Calvin Stengs (10), Luka Ivanusec (17), Santiago Gimenez (29)
FC Utrecht
4-3-3
1
Vasilis Barkas
5
Hidde Ter Avest
3
Mike Van Der Hoorn
27
Modibo Sagnan
16
Souffian El Karouani
6
Can Bozdogan
34
Ryan Flamingo
18
Jens Toornstra
11
Marouan Azarkan
37
Isac Lidberg
21
Mats Seuntjens
29 2
Santiago Gimenez
17
Luka Ivanusec
10
Calvin Stengs
14
Igor Paixao
8
Quinten Timber
20
Mats Wieffer
5
Quilindschy Hartman
33
David Hancko
18
Gernot Trauner
4
Lutsharel Geertruida
22
Timon Wellenreuther
Feyenoord
4-2-3-1
Thay người | |||
64’ | Marouan Azarkan Bart Ramselaar | 55’ | Santiago Gimenez Ayase Ueda |
64’ | Isac Lidberg Ole Romeny | 55’ | Igor Paixao Yankuba Minteh |
77’ | Jens Toornstra Victor Jensen | 73’ | Gernot Trauner Bart Nieuwkoop |
77’ | Ryan Flamingo Oscar Fraulo | 85’ | Quinten Timber Ramiz Zerrouki |
85’ | Modibo Sagnan Mark Van der Maarel | 85’ | Calvin Stengs Ondrej Lingr |
Cầu thủ dự bị | |||
Mattijs Branderhorst | Kostas Lamprou | ||
Calvin Raatsie | Bart Nieuwkoop | ||
Mark Van der Maarel | Marcos Lopez | ||
Nick Viergever | Thomas Beelen | ||
Victor Jensen | Ramiz Zerrouki | ||
Oscar Fraulo | Thomas Van Den Belt | ||
Zidane Iqbal | Ondrej Lingr | ||
Zakaria Labyad | Gjivai Zechiel | ||
Bart Ramselaar | Alireza Jahanbakhsh | ||
Othman Boussaid | Ayase Ueda | ||
Ole Romeny | Yankuba Minteh | ||
Leo Sauer |
Nhận định FC Utrecht vs Feyenoord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại