- Jens Toornstra (Kiến tạo: Bas Dost)3
- Mike van der Hoorn45+1'
- Mark van der Maarel60
- Anastasios Douvikas (Thay: Bas Dost)68
- Luuk Brouwers (Thay: Sander van de Streek)69
- Amin Younes (Thay: Othman Boussaid)82
- Daishawn Redan (Thay: Taylor Booth)82
- Naoki Maeda (Thay: Jens Toornstra)90
- Oussama Idrissi (Thay: Igor Paixao)33
- Oussama Idrissi45+1'
- Santiago Gimenez (Thay: Danilo)59
- Mats Wieffer (Thay: Jacob Rasmussen)59
- Alireza Jahanbakhsh (Thay: Javairo Dilrosun)59
- Ezequiel Bullaude (Thay: Marcos Lopez)78
- Alireza Jahanbakhsh (Kiến tạo: Ezequiel Bullaude)90
Thống kê trận đấu Utrecht vs Feyenoord
số liệu thống kê
Utrecht
Feyenoord
41 Kiểm soát bóng 59
9 Phạm lỗi 4
19 Ném biên 24
2 Việt vị 2
11 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 3
5 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Utrecht vs Feyenoord
Utrecht (4-3-3): Vasilis Barkas (1), Sean Klaiber (17), Mike Van Der Hoorn (33), Modibo Sagnan (27), Mark Van der Maarel (2), Sander Van de Streek (22), Jens Toornstra (18), Can Bozdogan (6), Taylor Booth (10), Bas Dost (28), Othman Boussaid (26)
Feyenoord (4-2-1-3): Justin Bijlow (1), Marcus Holmgren Pedersen (2), Jacob Rasmussen (6), David Hancko (33), Marcos Lopez (15), Lutsharel Geertruida (4), Orkun Kokcu (10), Sebastian Szymanski (17), Javairo Dilrosun (11), Danilo (9), Igor Guilherme Barbosa da Paixao (14)
Utrecht
4-3-3
1
Vasilis Barkas
17
Sean Klaiber
33
Mike Van Der Hoorn
27
Modibo Sagnan
2
Mark Van der Maarel
22
Sander Van de Streek
18
Jens Toornstra
6
Can Bozdogan
10
Taylor Booth
28
Bas Dost
26
Othman Boussaid
14
Igor Guilherme Barbosa da Paixao
9
Danilo
11
Javairo Dilrosun
17
Sebastian Szymanski
10
Orkun Kokcu
4
Lutsharel Geertruida
15
Marcos Lopez
33
David Hancko
6
Jacob Rasmussen
2
Marcus Holmgren Pedersen
1
Justin Bijlow
Feyenoord
4-2-1-3
Thay người | |||
68’ | Bas Dost Anastasios Douvikas | 33’ | Igor Paixao Oussama Idrissi |
69’ | Sander van de Streek Luuk Brouwers | 59’ | Danilo Santiago Gimenez |
82’ | Taylor Booth Daishawn Redan | 59’ | Javairo Dilrosun Alireza Jahanbakhsh |
82’ | Othman Boussaid Amin Younes | 59’ | Jacob Rasmussen Mats Wieffer |
90’ | Jens Toornstra Naoki Maeda | 78’ | Marcos Lopez Ezequiel Eduardo Bullaude |
Cầu thủ dự bị | |||
Luuk Brouwers | Santiago Gimenez | ||
Daishawn Redan | Quilindschy Hartman | ||
Anastasios Douvikas | Timon Wellenreuther | ||
Thijmen Nijhuis | Ofir Marciano | ||
Calvin Raatsie | Mohamed Taabouni | ||
Hidde Ter Avest | Ezequiel Eduardo Bullaude | ||
Amin Younes | Alireza Jahanbakhsh | ||
Djevencio Van der Kust | Patrik Walemark | ||
Nick Viergever | Oussama Idrissi | ||
Naoki Maeda | Antoni Milambo | ||
Mats Wieffer |
Nhận định Utrecht vs Feyenoord
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Utrecht
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại