Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Mert Muldur8
  • Bright Osayi-Samuel (Thay: Mert Muldur)63
  • Youssef En-Nesyri (Thay: Mert Hakan Yandas)63
  • Alexander Djiku65
  • Caglar Soyuncu68
  • Irfan Kahveci (Thay: Allan Saint-Maximin)75
  • Cenk Tosun (Thay: Dusan Tadic)85
  • (og) Bafode Diakite90+1'
  • Bartug Elmaz (Thay: Edin Dzeko)91
  • Oguz Aydin (Thay: Jayden Oosterwolde)118
  • Alexsandro Ribeiro35
  • Angel Gomes55
  • Edon Zhegrova (Thay: Remy Cabella)69
  • Edon Zhegrova80
  • Ngal Ayel Mukau (Thay: Angel Gomes)82
  • Aissa Mandi (Thay: Tiago Santos)82
  • Hakon Arnar Haraldsson86
  • Osame Sahraoui (Thay: Hakon Arnar Haraldsson)98
  • Ismaily (Thay: Gabriel Gudmundsson)106
  • Ousmane Toure (Thay: Thomas Meunier)106
  • Aissa Mandi109
  • Jonathan David118

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Lille

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Lille
Lille
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fenerbahce vs Lille

Tất cả (30)
120+3'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

119'

Jayden Oosterwolde rời sân và được thay thế bởi Oguz Aydin.

118'

Jayden Oosterwolde rời sân và được thay thế bởi Oguz Aydin.

118'

G O O O A A A L - Jonathan David ghi bàn trong loạt sút luân lưu.

109' ANH TA RỒI! - Aissa Mandi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Aissa Mandi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

106'

Thomas Meunier rời sân và được thay thế bởi Ousmane Toure.

106'

Gabriel Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Ismaily.

106'

Hiệp phụ thứ hai đang diễn ra.

105+3'

Hiệp phụ đầu tiên đã kết thúc.

98'

Hakon Arnar Haraldsson rời sân và được thay thế bởi Osame Sahraoui.

91'

Edin Dzeko rời sân và được thay thế bởi Bartug Elmaz.

91'

Hiệp phụ đầu tiên đã bắt đầu.

91'

Chúng tôi đang chờ thêm thời gian.

90+1' BÀN THỦ - Bafode Diakite phản lưới nhà!

BÀN THỦ - Bafode Diakite phản lưới nhà!

86' Thẻ vàng dành cho Hakon Arnar Haraldsson.

Thẻ vàng dành cho Hakon Arnar Haraldsson.

85'

Dusan Tadic rời sân và được thay thế bởi Cenk Tosun.

82'

Tiago Santos rời sân và được thay thế bởi Aissa Mandi.

82'

Angel Gomes rời sân và được thay thế bởi Ngal Ayel Mukau.

80' Thẻ vàng cho Edon Zhegrova.

Thẻ vàng cho Edon Zhegrova.

75'

Allan Saint-Maximin rời sân và được thay thế bởi Irfan Kahveci.

69'

Remy Cabella rời sân và được thay thế bởi Edon Zhegrova.

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Lille

Fenerbahce (4-3-3): Dominik Livaković (40), Mert Müldür (16), Alexander Djiku (6), Çağlar Söyüncü (2), Jayden Oosterwolde (24), Sebastian Szymański (53), İsmail Yüksek (5), Mert Hakan Yandas (8), Allan Saint-Maximin (97), Edin Džeko (9), Dušan Tadić (10)

Lille (4-3-1-2): Lucas Chevalier (30), Thomas Meunier (12), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Gabriel Gudmundsson (5), Tiago Santos (22), Angel Gomes (8), Benjamin Andre (21), Remy Cabella (10), Hakon Arnar Haraldsson (7), Jonathan David (9)

Fenerbahce
Fenerbahce
4-3-3
40
Dominik Livaković
16
Mert Müldür
6
Alexander Djiku
2
Çağlar Söyüncü
24
Jayden Oosterwolde
53
Sebastian Szymański
5
İsmail Yüksek
8
Mert Hakan Yandas
97
Allan Saint-Maximin
9
Edin Džeko
10
Dušan Tadić
9
Jonathan David
7
Hakon Arnar Haraldsson
10
Remy Cabella
21
Benjamin Andre
8
Angel Gomes
22
Tiago Santos
5
Gabriel Gudmundsson
4
Alexsandro Ribeiro
18
Bafode Diakite
12
Thomas Meunier
30
Lucas Chevalier
Lille
Lille
4-3-1-2
Thay người
63’
Mert Muldur
Bright Osayi-Samuel
69’
Remy Cabella
Edon Zhegrova
63’
Mert Hakan Yandas
Youssef En-Nesyri
82’
Tiago Santos
Aïssa Mandi
75’
Allan Saint-Maximin
İrfan Kahveci
82’
Angel Gomes
Ngal ayel Mukau
85’
Dusan Tadic
Cenk Tosun
Cầu thủ dự bị
İrfan Can Eğribayat
Vito Mannone
Ertugrul Cetin
Lisandru Olmeta
Rodrigo Becão
Aïssa Mandi
Yusuf Akçiçek
Ismaily
Bright Osayi-Samuel
Ousmane Toure
Miha Zajc
Vincent Burlet
Bartug Elmaz
Ngal ayel Mukau
Rade Krunić
Ethan Mbappé
İrfan Kahveci
Osame Sahraoui
Youssef En-Nesyri
Edon Zhegrova
Cenk Tosun
Andrej Ilic
Oguz Aydin
Mohamed Bayo
Tình hình lực lượng

Samuel Umtiti

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
07/08 - 2024
14/08 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Lille

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
14/12 - 2024
H1: 1-0
Champions League
12/12 - 2024
Ligue 1
07/12 - 2024
H1: 2-0
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 1
24/11 - 2024
H1: 1-0
10/11 - 2024
H1: 0-1
Champions League
06/11 - 2024
H1: 1-0
Ligue 1
02/11 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool66001218
2BarcelonaBarcelona65011415
3ArsenalArsenal6411913
4LeverkusenLeverkusen6411713
5Aston VillaAston Villa6411613
6InterInter6411613
7BrestBrest6411413
8LilleLille6411313
9DortmundDortmund6402912
10MunichMunich6402912
11AtleticoAtletico6402412
12AC MilanAC Milan6402312
13AtalantaAtalanta6321911
14JuventusJuventus6321411
15BenficaBenfica6312310
16AS MonacoAS Monaco6312210
17SportingSporting6312210
18FeyenoordFeyenoord6312-110
19Club BruggeClub Brugge6312-210
20Real MadridReal Madrid630319
21CelticCeltic623109
22Man CityMan City622248
23PSVPSV622228
24Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6222-58
25Paris Saint-GermainParis Saint-Germain621307
26StuttgartStuttgart6213-37
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk6114-84
28Sparta PragueSparta Prague6114-114
29Sturm GrazSturm Graz6105-53
30GironaGirona6105-63
31Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6105-93
32RB SalzburgRB Salzburg6105-153
33BolognaBologna6024-62
34RB LeipzigRB Leipzig6006-70
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava6006-160
36Young BoysYoung Boys6006-190
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X