Chủ Nhật, 18/05/2025
Bengali-Fode Koita
9
Alexander Djiku (Thay: Caglar Soyuncu)
12
Keita Balde
15
Samet Akaydin (Kiến tạo: Mert Hakan Yandas)
24
Charilaos Charisis
43
Djordje Nikolic
53
(Pen) Dusan Tadic
54
Achilleas Poungouras
59
Emirhan Basyigit (Thay: Azizbek Turgunbaev)
62
Queensy Menig (Thay: Keita Balde)
62
Fred (Thay: Mert Hakan Yandas)
71
Edin Dzeko (Thay: Youssef En-Nesyri)
71
Emrah Bassan (Thay: Garry Rodrigues)
78
Jan Bieganski (Thay: Noah Sonko Sundberg)
78
Jan Bieganski (Thay: Achilleas Poungouras)
78
Noah Sonko Sundberg
80
Sofyan Amrabat
82
Samet Akaydin
84
Rodrigo Becao (Thay: Alexander Djiku)
88
Bartug Elmaz (Thay: Sofyan Amrabat)
88
Yilmaz Cin (Thay: Samuel Moutoussamy)
90
Allan Saint-Maximin (Kiến tạo: Sebastian Szymanski)
90+4'

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Sivasspor

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Sivasspor
Sivasspor
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fenerbahce vs Sivasspor

Tất cả (149)
90+6'

Ném biên cho Sivasspor tại Sân vận động Sukru Saracoglu.

90+5'

Sebastian Szymanski đã có một pha kiến tạo ở đó.

90+5' V À A A O O O! Allan Saint-Maximin nâng tỷ số cho Fenerbahce lên 4-0.

V À A A O O O! Allan Saint-Maximin nâng tỷ số cho Fenerbahce lên 4-0.

90+4'

Sivasspor được hưởng quả phạt góc do Kadir Saglam trao.

90+3'

Kadir Saglam trao cho Sivasspor một quả phát bóng lên.

90+2'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+2'

Phát bóng lên cho Sivasspor tại Sân vận động Sukru Saracoglu.

90+2'

Dusan Tadic của Fenerbahce bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

90'

Sivasspor cần cẩn trọng. Fenerbahce có một quả ném biên tấn công.

90'

Yilmaz Cin thay thế Samuel Moutoussamy cho Sivasspor tại Sân vận động Sukru Saracoglu.

89'

Sivasspor dồn lên nhưng Kadir Saglam nhanh chóng thổi việt vị.

89'

Đội chủ nhà đã thay Alexander Djiku bằng Rodrigo Becao. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Salvatore Foti hôm nay.

89'

Salvatore Foti thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại Sân vận động Sukru Saracoglu với Bartug Elmaz thay thế Sofyan Amrabat.

88'

Sivasspor lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi việt vị.

87'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Sivasspor.

86'

Filip Kostic của Fenerbahce tung cú sút nhưng không trúng đích.

84'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Istanbul.

84'

Uros Radakovic (Sivasspor) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh lại không chính xác.

84'

Đá phạt cho Sivasspor.

84' Samet Akaydin bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.

Samet Akaydin bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.

82' V À A A O O O! Fenerbahce nâng tỷ số lên 3-0 nhờ công của Sofyan Amrabat.

V À A A O O O! Fenerbahce nâng tỷ số lên 3-0 nhờ công của Sofyan Amrabat.

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Sivasspor

Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Bright Osayi-Samuel (21), Samet Akaydin (3), Çağlar Söyüncü (4), Filip Kostić (18), Mert Hakan Yandas (8), Sofyan Amrabat (34), Dušan Tadić (10), Sebastian Szymański (53), Allan Saint-Maximin (97), Youssef En-Nesyri (19)

Sivasspor (4-1-4-1): Djordje Nikolic (13), Murat Paluli (7), Uros Radakovic (26), Noah Sonko Sundberg (27), Azizbek Turgunbaev (90), Achilleas Poungouras (44), Keita Balde (77), Samuel Moutoussamy (12), Charis Charisis (8), Garry Rodrigues (24), Fode Koita (55)

Fenerbahce
Fenerbahce
4-2-3-1
40
Dominik Livaković
21
Bright Osayi-Samuel
3
Samet Akaydin
4
Çağlar Söyüncü
18
Filip Kostić
8
Mert Hakan Yandas
34
Sofyan Amrabat
10
Dušan Tadić
53
Sebastian Szymański
97
Allan Saint-Maximin
19
Youssef En-Nesyri
55
Fode Koita
24
Garry Rodrigues
8
Charis Charisis
12
Samuel Moutoussamy
77
Keita Balde
44
Achilleas Poungouras
90
Azizbek Turgunbaev
27
Noah Sonko Sundberg
26
Uros Radakovic
7
Murat Paluli
13
Djordje Nikolic
Sivasspor
Sivasspor
4-1-4-1
Thay người
12’
Rodrigo Becao
Alexander Djiku
62’
Azizbek Turgunbaev
Emirhan Basyigit
71’
Mert Hakan Yandas
Fred
62’
Keita Balde
Queensy Menig
71’
Youssef En-Nesyri
Edin Džeko
78’
Achilleas Poungouras
Jan Bieganski
88’
Alexander Djiku
Rodrigo Becão
78’
Garry Rodrigues
Emrah Bassan
88’
Sofyan Amrabat
Bartug Elmaz
90’
Samuel Moutoussamy
Yilmaz Cin
Cầu thủ dự bị
Rodrigo Becão
Yilmaz Cin
Fred
Ali Sasal Vural
İrfan Can Eğribayat
Emirhan Basyigit
Mert Müldür
Samba Camara
Alexander Djiku
Ziya Erdal
İsmail Yüksek
Oguzhan Aksoy
Bartug Elmaz
Jan Bieganski
Oguz Aydin
Queensy Menig
Cenk Tosun
Emrah Bassan
Edin Džeko
Bekir Turac Boke

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
01/09 - 2013
09/02 - 2014
14/12 - 2014
22/05 - 2016
12/09 - 2021
22/01 - 2022
08/11 - 2022
29/04 - 2023
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/05 - 2023
25/05 - 2023
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2023
23/04 - 2024
10/11 - 2024
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
10/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
03/04 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2

Thành tích gần đây Sivasspor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
04/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray3327515386T T T T T
2FenerbahceFenerbahce3324635178T H T B T
3BesiktasBesiktas33161072058B H T T T
4SamsunsporSamsunspor33176101257B B B T T
5Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir3315612651T T B T B
6EyupsporEyupspor3414812550T B B B B
7GoztepeGoztepe331211101347B H T T H
8TrabzonsporTrabzonspor331210111146T T T H B
9KasimpasaKasimpasa3311139146H B T H T
10KonyasporKonyaspor3413714-346T T T B T
11KayserisporKayserispor33111111-844T H T H T
12AntalyasporAntalyaspor3312714-2243T H B T B
13Gaziantep FKGaziantep FK3312615-542T B B B B
14RizesporRizespor3312417-1340B T B T B
15AlanyasporAlanyaspor3310815-1038B T B H T
16SivassporSivasspor349817-1335B B T B H
17Bodrum FKBodrum FK339816-1335T H B B H
18HataysporHatayspor345821-2623B B B H T
19Adana DemirsporAdana Demirspor342428-590B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X