- Julian Carranza (Kiến tạo: Igor Paixao)24
- Anis Hadj Moussa34
- Calvin Stengs (Thay: Antoni Milambo)60
- Bart Nieuwkoop (Thay: Givairo Read)60
- Gjivai Zechiel (Thay: In-Beom Hwang)67
- Zepiqueno Redmond (Thay: Julian Carranza)67
- Gernot Trauner (Thay: Thomas Beelen)75
- Igor Paixao (Kiến tạo: Gjivai Zechiel)78
- Alireza Jahanbakhsh (Thay: Amara Conde)46
- Ilias Sebaoui (Thay: Ion Nicolaescu)46
- Oliver Braude47
- Sam Kersten57
Thống kê trận đấu Feyenoord vs SC Heerenveen
số liệu thống kê
Feyenoord
SC Heerenveen
62 Kiểm soát bóng 38
4 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 0
11 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feyenoord vs SC Heerenveen
Feyenoord (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Gijs Smal (5), Ramiz Zerrouki (6), Hwang In-beom (4), Anis Hadj Moussa (23), Antoni Milambo (27), Igor Paixão (14), Julian Carranza (19)
SC Heerenveen (4-2-3-1): Andries Noppert (44), Sam Kersten (4), Nikolai Soyset Hopland (17), Pawel Bochniewicz (5), Oliver Braude (45), Amara Conde (6), Espen Van Ee (21), Jacob Trenskow (20), Luuk Brouwers (8), Levi Smans (14), Ion Nicolaescu (18)
Feyenoord
4-2-3-1
22
Timon Wellenreuther
26
Givairo Read
3
Thomas Beelen
33
Dávid Hancko
5
Gijs Smal
6
Ramiz Zerrouki
4
Hwang In-beom
23
Anis Hadj Moussa
27
Antoni Milambo
14
Igor Paixão
19
Julian Carranza
18
Ion Nicolaescu
14
Levi Smans
8
Luuk Brouwers
20
Jacob Trenskow
21
Espen Van Ee
6
Amara Conde
45
Oliver Braude
5
Pawel Bochniewicz
17
Nikolai Soyset Hopland
4
Sam Kersten
44
Andries Noppert
SC Heerenveen
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Antoni Milambo Calvin Stengs | 46’ | Ion Nicolaescu Ilias Sebaoui |
60’ | Givairo Read Bart Nieuwkoop | 46’ | Amara Conde Alireza Jahanbakhsh |
67’ | In-Beom Hwang Gjivai Zechiël | ||
75’ | Thomas Beelen Gernot Trauner |
Cầu thủ dự bị | |||
Calvin Stengs | Mateja Milovanovic | ||
Zépiqueno Redmond | Ilias Sebaoui | ||
Gernot Trauner | Simon Olsson | ||
Plamen Plamenov Andreev | Danilo Al-Saed | ||
Ismail Ka | Alireza Jahanbakhsh | ||
Bart Nieuwkoop | Che Nunnely | ||
Facundo Gonzalez | Daniel Karlsbakk | ||
Gjivai Zechiël | Dimitris Rallis | ||
Chris-Kévin Nadje | Mickey van der Hart | ||
Luka Ivanušec | Jan Bekkema | ||
Denzel Hall |
Tình hình lực lượng | |||
Justin Bijlow Va chạm | |||
Quilindschy Hartman Chấn thương đầu gối | |||
Jordan Lotomba Không xác định | |||
Santiago Giménez Không xác định | |||
Ayase Ueda Chấn thương gân kheo | |||
Ibrahim Osman Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Feyenoord
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
VĐQG Hà Lan
Champions League
Thành tích gần đây SC Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại