![]() Kelvin Boateng (Kiến tạo: David Peham) 13 | |
![]() Kai Stratznig 15 | |
![]() Mark Grosse (Kiến tạo: Fabian Wohlmuth) 25 | |
![]() Noah Bischof (Kiến tạo: David Peham) 27 | |
![]() Bernhard Luxbacher 35 | |
![]() Nikki Havenaar 54 | |
![]() Belmin Beganovic (Thay: David Bumberger) 61 | |
![]() Nemanja Celic 63 | |
![]() Nik Marinsek (Thay: Mark Grosse) 65 | |
![]() Nik Marinsek (Thay: Nemanja Celic) 65 | |
![]() Joel Kitenge (Thay: Kelvin Boateng) 78 | |
![]() Nils Seufert (Thay: Arjan Malic) 80 | |
![]() Wilfried Eza (Thay: Philipp Pomer) 80 | |
![]() Cedomir Bumbic 81 | |
![]() Joel Kitenge 82 | |
![]() Kerim Abazovic (Thay: David Peham) 90 |
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SV Ried
số liệu thống kê

First Vienna FC

SV Ried
45 Kiểm soát bóng 55
21 Phạm lỗi 20
26 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SV Ried
First Vienna FC (4-3-3): Christopher Giuliani (41), David Peharm (9), Bernhard Luxbacher (8), Mohamed Sanogo (6), Noah Steiner (5), Kelvin Boateng (14), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Kai Stratznig (28), Jurgen Bauer (25), Noah Bischof (23)
SV Ried (3-4-3): Andreas Leitner (1), Oliver Steurer (30), Nikki Havenaar (5), Arjan Malic (23), David Bumberger (21), Jonas Mayer (26), Nemanja Celic (43), Fabian Wohlmuth (19), Philipp Pomer (17), Mark Grosse (9), Ante Bajic (12)

First Vienna FC
4-3-3
41
Christopher Giuliani
9
David Peharm
8
Bernhard Luxbacher
6
Mohamed Sanogo
5
Noah Steiner
14
Kelvin Boateng
13
Anes Omerovic
11
Cedomir Bumbic
28
Kai Stratznig
25
Jurgen Bauer
23
Noah Bischof
12
Ante Bajic
9
Mark Grosse
17
Philipp Pomer
19
Fabian Wohlmuth
43
Nemanja Celic
26
Jonas Mayer
21
David Bumberger
23
Arjan Malic
5
Nikki Havenaar
30
Oliver Steurer
1
Andreas Leitner

SV Ried
3-4-3
Thay người | |||
78’ | Kelvin Boateng Joel Kitenge | 61’ | David Bumberger Belmin Beganovic |
90’ | David Peham Kerim Abazovic | 65’ | Nemanja Celic Nik Marinsek |
80’ | Philipp Pomer Wilfried Kwassi Eza | ||
80’ | Arjan Malic Nils Seufert |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Tanzmayr | Fabian Rossdorfer | ||
Haris Zahirovic | Belmin Beganovic | ||
Joel Kitenge | Wilfried Kwassi Eza | ||
Kerim Abazovic | Nils Seufert | ||
Luca Edelhofer | Nik Marinsek | ||
Philipp Ochs | Sandro Schendl | ||
Armin Gremsl | Jonas Wendlinger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Ried
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 33 | 61 | T H B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 3 | 9 | 4 | 51 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 4 | 38 | B T T B B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 5 | 36 | B T B B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -7 | 28 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 28 | 3 | 6 | 19 | -40 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại