![]() David Bumberger (Kiến tạo: Fabian Wohlmuth) 2 | |
![]() Cedomir Bumbic 7 | |
![]() Nils Seufert 28 | |
![]() Wilfried Eza 31 | |
![]() Oliver Steurer 34 | |
![]() Kelvin Boateng (Kiến tạo: Thomas Kreuzhuber) 42 | |
![]() Philipp Ochs 45 | |
![]() Jonas Mayer (Thay: Nils Seufert) 46 | |
![]() Wilfried Eza (Kiến tạo: Jonas Mayer) 58 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Marcel Tanzmayr) 72 | |
![]() Fabian Rossdorfer (Thay: David Bumberger) 72 | |
![]() Belmin Beganovic (Kiến tạo: Mark Grosse) 75 | |
![]() Nemanja Celic 75 | |
![]() David Ungar (Thay: Nemanja Celic) 76 | |
![]() Gontie Diomande (Thay: Wilfried Eza) 76 | |
![]() Joel Kitenge (Thay: Anes Omerovic) 84 | |
![]() Ben-Travis Woerndl (Thay: Belmin Beganovic) 88 | |
![]() Nikki Havenaar (Kiến tạo: Mark Grosse) 90+2' |
Thống kê trận đấu SV Ried vs First Vienna FC
số liệu thống kê

SV Ried

First Vienna FC
18 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 22
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát SV Ried vs First Vienna FC
SV Ried (4-4-2): Andreas Leitner (1), Fabian Wohlmuth (19), Arjan Malic (23), Nikki Havenaar (5), Oliver Steurer (30), Mark Grosse (9), Nils Seufert (11), Nemanja Celic (43), David Bumberger (21), Wilfried Kwassi Eza (28), Belmin Beganovic (14)
First Vienna FC (4-2-3-1): Armin Gremsl (1), Jurgen Bauer (25), Noah Steiner (5), Thomas Kreuzhuber (15), Cedomir Bumbic (11), Anes Omerovic (13), Philipp Ochs (10), Kelvin Boateng (14), Mohamed Sanogo (6), Marcel Tanzmayr (12), David Peharm (9)

SV Ried
4-4-2
1
Andreas Leitner
19
Fabian Wohlmuth
23
Arjan Malic
5
Nikki Havenaar
30
Oliver Steurer
9
Mark Grosse
11
Nils Seufert
43
Nemanja Celic
21
David Bumberger
28
Wilfried Kwassi Eza
14
Belmin Beganovic
9
David Peharm
12
Marcel Tanzmayr
6
Mohamed Sanogo
14
Kelvin Boateng
10
Philipp Ochs
13
Anes Omerovic
11
Cedomir Bumbic
15
Thomas Kreuzhuber
5
Noah Steiner
25
Jurgen Bauer
1
Armin Gremsl

First Vienna FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Nils Seufert Jonas Mayer | 72’ | Marcel Tanzmayr Luca Edelhofer |
72’ | David Bumberger Fabian Rossdorfer | 84’ | Anes Omerovic Joel Kitenge |
76’ | Wilfried Eza Gontie Junior Diomande | ||
76’ | Nemanja Celic David Ungar | ||
88’ | Belmin Beganovic Ben Worndl |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabian Rossdorfer | Marvin Schuster | ||
Ben Worndl | Edin Huskovic | ||
Gontie Junior Diomande | Kai Stratznig | ||
David Ungar | Nicholas Wunsch | ||
Jonas Wendlinger | Joel Kitenge | ||
Sandro Schendl | Christopher Giuliani | ||
Jonas Mayer | Luca Edelhofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Ried
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây First Vienna FC
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 33 | 61 | T H B T T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 5 | 5 | 20 | 59 | H B B B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 3 | 9 | 4 | 51 | T T T T T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 20 | 49 | B T T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 7 | 48 | T T B B H |
6 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 0 | 38 | B B B B B |
8 | 28 | 10 | 8 | 10 | 4 | 38 | B T T B B | |
9 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -5 | 37 | B B B T B |
10 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | 5 | 36 | B T B B T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | -5 | 35 | T T T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 13 | 8 | -3 | 34 | B H T T H |
13 | 28 | 9 | 4 | 15 | -8 | 31 | T H B T B | |
14 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -7 | 28 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -25 | 24 | T T B T H |
16 | ![]() | 28 | 3 | 6 | 19 | -40 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại