Thứ Sáu, 16/05/2025

Trực tiếp kết quả First Vienna FC vs SV Ried hôm nay 30-11-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 30/11

Kết thúc

First Vienna FC

First Vienna FC

0 : 1

SV Ried

SV Ried

Hiệp một: 0-0
T7, 02:30 30/11/2024
Vòng 15 - Hạng 2 Áo
Stadion Hohe Warte
 
Michael Sollbauer
37
Cedomir Bumbic
39
Kelvin Boateng
49
Mark Grosse
56
Nikki Havenaar
61
Juergen Bauer
62
Wilfried Eza (Thay: Ante Bajic)
68
Luca Edelhofer (Thay: Kai Stratznig)
70
Gontie Diomande (Thay: Christoph Monschein)
70
Fabian Rossdorfer (Thay: Antonio Van Wyk)
77
Dean Titkov (Thay: David Ungar)
81
Noah Steiner (Thay: Kelechi Nnamdi)
81
David Peham (Thay: Philipp Ochs)
87
David Bumberger (Thay: Philipp Pomer)
90
Nik Marinsek (Thay: Jonas Mayer)
90
Martin Rasner
90+4'
Andreas Leitner
90+7'
Juergen Bauer
90+9'

Thống kê trận đấu First Vienna FC vs SV Ried

số liệu thống kê
First Vienna FC
First Vienna FC
SV Ried
SV Ried
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến First Vienna FC vs SV Ried

Tất cả (22)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9' THẺ ĐỎ! - Juergen Bauer nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Juergen Bauer nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

90+7' Thẻ vàng cho Andreas Leitner.

Thẻ vàng cho Andreas Leitner.

90+4' Thẻ vàng cho Martin Rasner.

Thẻ vàng cho Martin Rasner.

90+2'

Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi David Bumberger.

90+2'

Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.

87'

Philipp Ochs rời sân và được thay thế bởi David Peham.

81'

Kelechi Nnamdi rời sân và được thay thế bởi Noah Steiner.

81'

David Ungar rời sân và được thay thế bởi Dean Titkov.

77'

Antonio Van Wyk rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.

70'

Kai Stratznig rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.

70'

Christoph Monschein rời sân và được thay thế bởi Gontie Diomande.

68'

Ante Bajic rời sân và được thay thế bởi Wilfried Eza.

62' Thẻ vàng cho Juergen Bauer.

Thẻ vàng cho Juergen Bauer.

61' Thẻ vàng cho Nikki Havenaar.

Thẻ vàng cho Nikki Havenaar.

56' V À A A O O O - Mark Grosse ghi bàn!

V À A A O O O - Mark Grosse ghi bàn!

49' Thẻ vàng cho Kelvin Boateng.

Thẻ vàng cho Kelvin Boateng.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Cedomir Bumbic.

Thẻ vàng cho Cedomir Bumbic.

37' Thẻ vàng cho Michael Sollbauer.

Thẻ vàng cho Michael Sollbauer.

Đội hình xuất phát First Vienna FC vs SV Ried

Thay người
70’
Kai Stratznig
Luca Edelhofer
68’
Ante Bajic
Wilfried Eza
70’
Christoph Monschein
Gontie Junior Diomandé
77’
Antonio Van Wyk
Fabian Rossdorfer
81’
David Ungar
Dean Titkov
90’
Jonas Mayer
Nik Marinsek
81’
Kelechi Nnamdi
Noah Steiner
90’
Philipp Pomer
David Bumberger
87’
Philipp Ochs
David Peham
Cầu thủ dự bị
Luca Edelhofer
Felix Wimmer
Gontie Junior Diomandé
Nik Marinsek
Dean Titkov
Alexander Mankowski
Noah Steiner
Nemanja Celic
David Peham
Fabian Rossdorfer
Patrick Schmidt
David Bumberger
Christopher Giuliani
Wilfried Eza

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng 2 Áo
20/10 - 2023
05/05 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây First Vienna FC

Hạng 2 Áo
09/05 - 2025
04/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
Hạng 2 Áo
15/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Ried

Hạng 2 Áo
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
21/03 - 2025
H1: 1-0
Hạng 2 Áo
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2819453361T H B T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2818552059H B B B T
3Kapfenberger SVKapfenberger SV281639451T T T T T
4SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2814772049B T T T T
5First Vienna FCFirst Vienna FC2815310748T T B B H
6FC LieferingFC Liefering2812412040T B B B T
7SW BregenzSW Bregenz2811512038B B B B B
8Sturm Graz IISturm Graz II2810810438B T T B B
9SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2811413-537B B B T B
10AmstettenAmstetten2810612536B T B B T
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC289811-535T T T T H
12Austria LustenauAustria Lustenau287138-334B H T T H
13ASK VoitsbergASK Voitsberg289415-831T H B T B
14SV StripfingSV Stripfing2861012-728H H B T B
15SV HornSV Horn286616-2524T T B T H
16SV LafnitzSV Lafnitz283619-4015B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X