Ném biên dành cho Cesena trên Stadio Benito Stirpe.
- Giuseppe Ambrosino (Kiến tạo: Luigi Canotto)30
- Luigi Canotto (Kiến tạo: Kevin Barcella)45
- Tjas Begic45+4'
- (Pen) Riccardo Marchizza61
- Luca Garritano (Thay: Luigi Canotto)63
- Giorgi Kvernadze (Thay: Tjas Begic)63
- Fallou Sene (Thay: Giuseppe Ambrosino)74
- Anthony Oyono (Thay: Jeremy Oyono)74
- (Pen) Cristian Shpendi38
- Cristian Shpendi38
- Mirko Antonucci40
- Andrea Ciofi45+2'
- Marco Curto (Thay: Andrea Ciofi)46
- Marco Curto46
- Raffaele Celia55
- Emanuele Adamo (Thay: Simone Bastoni)62
- Augustus Kargbo (Thay: Raffaele Celia)62
- Elayis Tavsan (Thay: Mirko Antonucci)68
- Cristian Shpendi69
- Marco Curto80
- Sydney van Hooijdonk (Thay: Cristian Shpendi)85
Thống kê trận đấu Frosinone vs Cesena FC
Diễn biến Frosinone vs Cesena FC
Đá phạt cho Frosinone ở phần sân nhà.
Đá phạt của Cesena.
Cesena được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ivano Pezzuto ra hiệu cho Frosinone hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Frosinone bị thổi còi việt vị.
Bóng ra khỏi sân và Frosinone thực hiện cú phát bóng lên.
Đây là cú phát bóng lên của đội chủ nhà ở Frosinone.
Cesena được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Frosinone ở phần sân nhà.
Bóng ra khỏi sân và Cesena thực hiện cú phát bóng lên.
Tại sân vận động Benito Stirpe, Frosinone bị thổi phạt vì lỗi việt vị.
Quả phát bóng lên cho Cesena tại Stadio Benito Stirpe.
Ivano Pezzuto ra hiệu cho Frosinone hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Michele Mignani là người thực hiện sự thay đổi cầu thủ thứ năm của đội tại Sân vận động Benito Stirpe khi Sydney Van Hooijdonk vào thay Cristian Shpendi.
Ivano Pezzuto trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đá phạt cho Frosinone ở phần sân nhà.
Ivano Pezzuto ra hiệu ném biên cho Cesena, gần khu vực cấm địa của Frosinone.
Ném biên dành cho Frosinone trên Stadio Benito Stirpe.
Bàn thắng! Marco Curto ghi bàn rút ngắn tỷ số cho Cesena, nâng tỷ số lên 3-2.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Cesena!
Đội hình xuất phát Frosinone vs Cesena FC
Frosinone (3-5-2): Michele Cerofolini (31), Davide Biraschi (4), Ilario Monterisi (30), Gabriele Bracaglia (79), Jeremy Oyono (21), Kevin Barcella (37), Matteo Cichella (64), Tjas Begic (11), Riccardo Marchizza (3), Luigi Canotto (27), Giuseppe Ambrosino (10)
Cesena FC (3-4-2-1): Jonathan Klinsmann (33), Andrea Ciofi (15), Giuseppe Prestia (19), Massimiliano Mangraviti (24), Joseph Ceesay (11), Raffaele Celia (13), Giacomo Calo (35), Simone Bastoni (30), Tommaso Berti (14), Mirko Antonucci (23), Cristian Shpendi (9)
Thay người | |||
63’ | Luigi Canotto Luca Garritano | 46’ | Andrea Ciofi Marco Curto |
63’ | Tjas Begic Giorgi Kvernadze | 62’ | Simone Bastoni Emanuele Adamo |
74’ | Giuseppe Ambrosino Fallou Sene | 62’ | Raffaele Celia Augustus Kargbo |
74’ | Jeremy Oyono Anthony Oyono | 68’ | Mirko Antonucci Elayis Tavsan |
85’ | Cristian Shpendi Sydney Van Hooijdonk |
Cầu thủ dự bị | |||
Pierluigi Frattali | Sydney Van Hooijdonk | ||
Alessandro Sorrentino | Matteo Francesconi | ||
Isak Vural | Elayis Tavsan | ||
Alejandro Cichero | Marco Curto | ||
Luca Garritano | Emanuele Adamo | ||
Davide Bettella | Augustus Kargbo | ||
Filippo Grosso | Daniele Donnarumma | ||
Fallou Sene | Leonardo Mendicino | ||
Victor Hegelund | Simone Pieraccini | ||
Giorgi Kvernadze | Riccardo Chiarello | ||
Przemyslaw Szyminski | Matteo Piacentini | ||
Anthony Oyono | Matteo Pisseri |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Cesena FC
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại