Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Anthony Oyono9
- Kaio Jorge16
- Luca Garritano57
- Pol Lirola (Thay: Luca Garritano)61
- Giuseppe Caso (Thay: Arijon Ibrahimovic)71
- Karlo Lulic (Thay: Francesco Gelli)72
- Walid Cheddira (Thay: Kaio Jorge)83
- Ricardo Rodriguez45+3'
- Ivan Ilic56
- Adrien Tameze57
- Koffi Djidji (Thay: Samuele Ricci)64
- Demba Seck (Thay: Nikola Vlasic)72
- Valentino Lazaro (Thay: Mergim Vojvoda)72
- Yann Karamoh (Thay: Antonio Sanabria)72
- David Zima (Thay: Ricardo Rodriguez)83
Thống kê trận đấu Frosinone vs Torino
Diễn biến Frosinone vs Torino
Kiểm soát bóng: Frosinone: 52%, Torino: 48%.
Quả phát bóng lên cho Torino.
Frosinone đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Yann Karamoh của Torino bị việt vị.
Koffi Djiji thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Frosinone bắt đầu phản công.
Matias Soule của Frosinone cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Valentino Lazaro thực hiện pha đệm bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Torino đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Valentino Lazaro thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Ilario Monterisi trở lại sân.
Valentino Lazaro của Torino đã đi quá xa khi hạ gục Walid Cheddira
Torino thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Trò chơi được khởi động lại.
Ilario Monterisi dính chấn thương và được rời sân để điều trị y tế.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Pol Lirola giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Torino bắt đầu phản công.
David Zima của Torino cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Frosinone thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Frosinone vs Torino
Frosinone (4-2-3-1): Stefano Turati (80), Ilario Monterisi (30), Simone Romagnoli (6), Caleb Okoli (5), Anthony Oyono (22), Luca Garritano (16), Marco Brescianini (4), Matias Soule (18), Francesco Gelli (14), Arijon Ibrahimovic (27), Kaio Jorge (9)
Torino (3-4-1-2): Vanja Milinkovic-Savic (32), Adrien Tameze (61), Alessandro Buongiorno (4), Ricardo Rodriguez (13), Raoul Bellanova (19), Samuele Ricci (28), Ivan Ilic (8), Mergim Vojvoda (27), Nikola Vlasic (16), Antonio Sanabria (9), Duvan Zapata (91)
Thay người | |||
61’ | Luca Garritano Pol Lirola | 64’ | Samuele Ricci Koffi Djidji |
71’ | Arijon Ibrahimovic Giuseppe Caso | 72’ | Mergim Vojvoda Valentino Lazaro |
72’ | Francesco Gelli Karlo Lulic | 72’ | Antonio Sanabria Yann Karamoh |
83’ | Kaio Jorge Walid Cheddira | 72’ | Nikola Vlasic Demba Seck |
83’ | Ricardo Rodriguez David Zima |
Cầu thủ dự bị | |||
Pierluigi Frattali | Luca Gemello | ||
Michele Cerofolini | Mihai Maximilian Popa | ||
Pol Lirola | David Zima | ||
Mateus Henrique Vanzelli Lusuardi | Saba Sazonov | ||
Karlo Lulic | Koffi Djidji | ||
Marvin Cuni | Brandon Soppy | ||
Abdou Harroui | Valentino Lazaro | ||
Jaime Baez | Gvidas Gineitis | ||
Giuseppe Caso | Yann Karamoh | ||
Giorgi Kvernadze | Pietro Pellegri | ||
Walid Cheddira | Demba Seck | ||
Mehdi Bourabia |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Frosinone vs Torino
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Frosinone
Thành tích gần đây Torino
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 23 | 40 | T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 14 | 38 | T T B T T |
3 | Inter | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 34 | T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 8 | 34 | T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 17 | 31 | T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 15 | 31 | H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 9 | 26 | H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | -6 | 20 | B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 0 | 19 | B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | -3 | 19 | H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | -12 | 16 | H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | -18 | 16 | T H B T B |
15 | Como 1907 | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H B H H T |
16 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | -10 | 15 | B T B B B |
17 | Hellas Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | -19 | 15 | B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | -12 | 14 | H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | -13 | 13 | B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | -8 | 10 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại