Chủ Nhật, 27/04/2025

Trực tiếp kết quả Fulham vs Wolverhampton hôm nay 21-08-2014

Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 21/8

Kết thúc
T5, 02:00 21/08/2014
- Hạng nhất Anh
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sean Kavanagh
7'
Mark Fotheringham
10'
Bakary Sako(assist)Scott Golbourne
15'
Konstantinos Stafylidis
73'
Ross McCormack
90'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/08 - 2014
25/02 - 2015
30/09 - 2015
13/01 - 2016
Premier League
26/12 - 2018
04/05 - 2019
04/10 - 2020
10/04 - 2021
13/08 - 2022
25/02 - 2023
28/11 - 2023
H1: 1-1
09/03 - 2024
H1: 0-0
23/11 - 2024
H1: 1-1
26/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Fulham

Premier League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
H1: 1-0
Cúp FA
29/03 - 2025
Premier League
16/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Premier League
26/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Wolverhampton

Premier League
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
09/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp FA
01/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
26/02 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley45271625197H T T T T
2Leeds UnitedLeeds United44271346094H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City44171611867T T H T B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X