Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Mauro Icardi (Kiến tạo: Dries Mertens)13
  • Kerem Akturkoglu (Thay: Wilfried Zaha)67
  • Kaan Ayhan (Thay: Hakim Ziyech)67
  • Victor Nelsson82
  • Tete (Thay: Baris Alper Yilmaz)84
  • Berkan Kutlu (Thay: Kerem Demirbay)84
  • Carlos Vinicius (Thay: Dries Mertens)88
  • Carlos Vinicius90+1'
  • Carlos Vinicius90+7'
  • Rigoberto Rivas45+2'
  • Omer Beyaz45+3'
  • Joelson Fernandes (Thay: Halil Dervisoglu)68
  • Rui Pedro (Thay: Carlos Strandberg)77
  • Renat Dadashov (Thay: Omer Beyaz)77
  • Mehdi Boudjemaa (Thay: Rigoberto Rivas)90

Thống kê trận đấu Galatasaray vs Hatayspor

số liệu thống kê
Galatasaray
Galatasaray
Hatayspor
Hatayspor
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Galatasaray vs Hatayspor

Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Baris Yilmaz (53), Victor Nelsson (25), Abdulkerim Bardakci (42), Derrick Kohn (17), Lucas Torreira (34), Kerem Demirbay (8), Hakim Ziyech (22), Dries Mertens (10), Wilfried Zaha (14), Mauro Icardi (9)

Hatayspor (4-1-4-1): Erce Kardesler (1), Kerim Alici (22), Guy-Marcelin Kilama (3), Nikola Maksimovic (19), Faouzi Ghoulam (13), Massanga Matondo (4), Halil Dervisoglu (11), Fisayo Dele-Bashiru (17), Omer Beyaz (7), Rigoberto Rivas (99), Carlos Strandberg (10)

Galatasaray
Galatasaray
4-2-3-1
1
Fernando Muslera
53
Baris Yilmaz
25
Victor Nelsson
42
Abdulkerim Bardakci
17
Derrick Kohn
34
Lucas Torreira
8
Kerem Demirbay
22
Hakim Ziyech
10
Dries Mertens
14
Wilfried Zaha
9
Mauro Icardi
10
Carlos Strandberg
99
Rigoberto Rivas
7
Omer Beyaz
17
Fisayo Dele-Bashiru
11
Halil Dervisoglu
4
Massanga Matondo
13
Faouzi Ghoulam
19
Nikola Maksimovic
3
Guy-Marcelin Kilama
22
Kerim Alici
1
Erce Kardesler
Hatayspor
Hatayspor
4-1-4-1
Thay người
67’
Hakim Ziyech
Kaan Ayhan
68’
Halil Dervisoglu
Joelson Fernandes
67’
Wilfried Zaha
Kerem Aktürkoğlu
77’
Omer Beyaz
Renat Dadashov
84’
Baris Alper Yilmaz
Tete
77’
Carlos Strandberg
Rui Pedro
84’
Kerem Demirbay
Berkan Kutlu
90’
Rigoberto Rivas
Mehdi Boudjemaa
88’
Dries Mertens
Carlos Vinícius
Cầu thủ dự bị
Carlos Vinícius
Renat Dadashov
Serge Aurier
Rui Pedro
Tanguy Ndombele
Abdulkadir Parmak
Kaan Ayhan
Mehdi Boudjemaa
Tete
Oguzhan Matur
Berkan Kutlu
Cengiz Demir
Kerem Aktürkoğlu
Recep Burak Yilmaz
Davinson Sanchez
Gorkem Saglam
Eyup Aydin
Visar Bekaj
Jankat Yilmaz
Joelson Fernandes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
24/08 - 2021
16/01 - 2022
14/01 - 2023
08/06 - 2023
11/11 - 2023
03/04 - 2024
10/08 - 2024

Thành tích gần đây Galatasaray

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024

Thành tích gần đây Hatayspor

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
05/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
30/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X