Đá phạt cho Galatasaray.
![]() Joelson Fernandes (Kiến tạo: Rui Pedro) 52 | |
![]() Joelson Fernandes 55 | |
![]() Gabriel Sara (Thay: Kerem Demirbay) 57 | |
![]() Rigoberto Rivas (Thay: Funsho Bamgboye) 65 | |
![]() Kerem Akturkoglu (Thay: Dries Mertens) 70 | |
![]() Michy Batshuayi (Thay: Leo Dubois) 70 | |
![]() Recep Yilmaz 79 | |
![]() (Pen) Mauro Icardi 80 | |
![]() Armin Hodzic (Thay: Rui Pedro) 83 | |
![]() Yunus Akgun (Thay: Hakim Ziyech) 87 | |
![]() Berkan Kutlu (Thay: Derrick Koehn) 87 | |
![]() Jonathan Okoronkwo (Thay: Joelson Fernandes) 87 | |
![]() Michy Batshuayi (Kiến tạo: Lucas Torreira) 90 | |
![]() Kamil Corekci 90+2' |
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Hatayspor


Diễn biến Galatasaray vs Hatayspor
Jonathan Okoronkwo của Hatayspor bỏ lỡ một cú sút vào khung thành.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Istanbul.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Hatayspor.
Galatasaray có một quả phát bóng lên.

Kamil Corekci (Hatayspor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Tại Istanbul, Hatayspor tấn công qua Jonathan Okoronkwo. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.
Quả phát bóng lên cho Galatasaray tại Rams Park.
Ném biên cho Galatasaray tại Rams Park.
Hatayspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Lucas Torreira đã có một pha kiến tạo ở đó.

Michy Batshuayi của Galatasaray ghi bàn bằng đầu để đưa đội của mình dẫn trước 2-1.
Galatasaray được hưởng một quả phạt góc do Turgut Doman trao.
Davinson Sanchez của Galatasaray dâng lên tấn công tại Rams Park. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Galatasaray được hưởng quả phạt góc.
Đá phạt cho Galatasaray ở phần sân nhà.
Có vẻ như Joelson Fernandes không thể tiếp tục. Jonathan Okoronkwo thay thế anh cho đội khách.
Hatayspor có một quả phát bóng lên.
Okan Buruk (Galatasaray) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Yunus Akgun thay thế Hakim Ziyech.
Đội chủ nhà thay thế Derrick Kohn bằng Berkan Kutlu.
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Hatayspor
Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Leo Dubois (15), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Derrick Kohn (17), Lucas Torreira (34), Kerem Demirbay (8), Hakim Ziyech (22), Dries Mertens (10), Barış Yılmaz (53), Mauro Icardi (9)
Hatayspor (4-1-4-1): Erce Kardesler (1), Kamil Corekci (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Recep Burak Yilmaz (15), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Funsho Bamgboye (7), Lamine Diack (17), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Carlos Strandberg (10)


Thay người | |||
57’ | Kerem Demirbay Gabriel Sara | 65’ | Funsho Bamgboye Rigoberto Rivas |
70’ | Leo Dubois Michy Batshuayi | 83’ | Rui Pedro Armin Hodzic |
70’ | Dries Mertens Kerem Aktürkoğlu | 87’ | Joelson Fernandes Jonathan Okoronkwo |
87’ | Derrick Koehn Berkan Kutlu | ||
87’ | Hakim Ziyech Yunus Akgün |
Cầu thủ dự bị | |||
Metehan Baltacı | Rigoberto Rivas | ||
Michy Batshuayi | Jonathan Okoronkwo | ||
Yusuf Demir | Selimcan Temel | ||
Victor Nelsson | Abdulkadir Parmak | ||
Kaan Ayhan | Armin Hodzic | ||
Gabriel Sara | Oguzhan Matur | ||
Berkan Kutlu | Kerim Alici | ||
Yunus Akgün | Cengiz Demir | ||
Kerem Aktürkoğlu | Visar Bekaj | ||
Gunay Guvenc | Demir Saricali |
Nhận định Galatasaray vs Hatayspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galatasaray
Thành tích gần đây Hatayspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại