- Gabriel Sara (Thay: Kerem Demirbay)57
- Kerem Akturkoglu (Thay: Dries Mertens)70
- Michy Batshuayi (Thay: Leo Dubois)70
- (Pen) Mauro Icardi80
- Yunus Akgun (Thay: Hakim Ziyech)87
- Berkan Kutlu (Thay: Derrick Koehn)87
- Michy Batshuayi (Kiến tạo: Lucas Torreira)90
- Joelson Fernandes (Kiến tạo: Rui Pedro)52
- Joelson Fernandes55
- Rigoberto Rivas (Thay: Funsho Bamgboye)65
- Recep Yilmaz79
- Armin Hodzic (Thay: Rui Pedro)83
- Jonathan Okoronkwo (Thay: Joelson Fernandes)87
- Kamil Corekci90+2'
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Hatayspor
số liệu thống kê
Galatasaray
Hatayspor
66 Kiểm soát bóng 34
13 Phạm lỗi 17
30 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Hatayspor
Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Leo Dubois (15), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Derrick Kohn (17), Lucas Torreira (34), Kerem Demirbay (8), Hakim Ziyech (22), Dries Mertens (10), Barış Yılmaz (53), Mauro Icardi (9)
Hatayspor (4-1-4-1): Erce Kardesler (1), Kamil Corekci (2), Guy-Marcelin Kilama (3), Recep Burak Yilmaz (15), Cemali Sertel (88), Massanga Matondo (8), Funsho Bamgboye (7), Lamine Diack (17), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Carlos Strandberg (10)
Galatasaray
4-2-3-1
1
Fernando Muslera
15
Leo Dubois
6
Davinson Sánchez
42
Abdülkerim Bardakcı
17
Derrick Kohn
34
Lucas Torreira
8
Kerem Demirbay
22
Hakim Ziyech
10
Dries Mertens
53
Barış Yılmaz
9
Mauro Icardi
10
Carlos Strandberg
77
Joelson Fernandes
14
Rui Pedro
17
Lamine Diack
7
Funsho Bamgboye
8
Massanga Matondo
88
Cemali Sertel
15
Recep Burak Yilmaz
3
Guy-Marcelin Kilama
2
Kamil Corekci
1
Erce Kardesler
Hatayspor
4-1-4-1
Thay người | |||
57’ | Kerem Demirbay Gabriel Sara | 65’ | Funsho Bamgboye Rigoberto Rivas |
70’ | Leo Dubois Michy Batshuayi | 83’ | Rui Pedro Armin Hodzic |
70’ | Dries Mertens Kerem Aktürkoğlu | 87’ | Joelson Fernandes Jonathan Okoronkwo |
87’ | Derrick Koehn Berkan Kutlu | ||
87’ | Hakim Ziyech Yunus Akgün |
Cầu thủ dự bị | |||
Metehan Baltacı | Rigoberto Rivas | ||
Michy Batshuayi | Jonathan Okoronkwo | ||
Yusuf Demir | Selimcan Temel | ||
Victor Nelsson | Abdulkadir Parmak | ||
Kaan Ayhan | Armin Hodzic | ||
Gabriel Sara | Oguzhan Matur | ||
Berkan Kutlu | Kerim Alici | ||
Yunus Akgün | Cengiz Demir | ||
Kerem Aktürkoğlu | Visar Bekaj | ||
Gunay Guvenc | Demir Saricali |
Nhận định Galatasaray vs Hatayspor
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hatayspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại