Phạt góc cho Galatasaray.
![]() Victor Osimhen (Kiến tạo: Abdulkerim Bardakci) 20 | |
![]() Victor Osimhen (Kiến tạo: Gabriel Sara) 28 | |
![]() Kenneth Omeruo (Thay: Mortadha Ben Ouannes) 30 | |
![]() Mauro Icardi (Kiến tạo: Ismail Jakobs) 34 | |
![]() Mamadou Fall (Kiến tạo: Claudio Winck) 44 | |
![]() Baris Alper Yilmaz (Thay: Roland Sallai) 46 | |
![]() Dries Mertens (Thay: Victor Osimhen) 46 | |
![]() Goekhan Guel (Thay: Cafu) 46 | |
![]() Haris Hajradinovic 57 | |
![]() Berkan Kutlu (Thay: Gabriel Sara) 63 | |
![]() Kaan Ayhan (Thay: Yunus Akgun) 63 | |
![]() Abdulkerim Bardakci 66 | |
![]() Dries Mertens 69 | |
![]() Michy Batshuayi (Thay: Mauro Icardi) 74 | |
![]() Jhon Espinoza (Thay: Antonin Barak) 74 | |
![]() Goekhan Guel 77 | |
![]() Goekhan Guel 79 | |
![]() (Pen) Haris Hajradinovic 83 | |
![]() Mamadou Fall 87 | |
![]() Okan Buruk 88 | |
![]() Sadik Ciftpinar (Thay: Nuno Da Costa) 90 | |
![]() Nuno Da Costa (Kiến tạo: Haris Hajradinovic) 90+5' |
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Kasimpasa


Diễn biến Galatasaray vs Kasimpasa
Galatasaray được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Sadik Ciftpinar vào sân thay cho Nuno Da Costa của Kasimpasa.
Ném biên cho Galatasaray ở phần sân của Kasimpasa.
Haris Hajradinovic đã có một pha kiến tạo ở đó.

Nuno Da Costa ghi bàn gỡ hòa cho Kasimpasa. Tỷ số hiện tại là 3-3.
Đá phạt cho Galatasaray.
Ném biên cho Galatasaray.
Gökhan Gul của Kasimpasa bỏ lỡ với một cú sút về phía khung thành.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên tại Istanbul.
Bóng ra ngoài sân cho Kasimpasa hưởng quả phát bóng lên.
Kasimpasa quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho Galatasaray hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Kasimpasa tại Rams Park.

Mamadou Fall (Kasimpasa) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Oguzhan Cakir cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Oguzhan Cakir ra hiệu cho Galatasaray hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Kasimpasa được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Oguzhan Cakir cho Kasimpasa hưởng quả phát bóng lên.
Galatasaray được hưởng quả phát bóng lên.

Cú sút phạt của Haris Hajradinovic rút ngắn tỷ số xuống còn 3-2.
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Kasimpasa
Galatasaray (4-4-2): Fernando Muslera (1), Elias Jelert (24), Victor Nelsson (25), Abdülkerim Bardakcı (42), Ismail Jakobs (4), Roland Sallai (7), Kerem Demirbay (8), Gabriel Sara (20), Yunus Akgün (11), Victor Osimhen (45), Mauro Icardi (9)
Kasimpasa (4-1-4-1): Andreas Gianniotis (1), Claudio Winck (2), Nicholas Opoku (20), Yasin Ozcan (58), Mortadha Ben Ouanes (12), Cafú (8), Mamadou Fall (7), Antonín Barák (72), Aytac Kara (35), Haris Hajradinović (10), Nuno Da Costa (18)


Thay người | |||
46’ | Victor Osimhen Dries Mertens | 30’ | Mortadha Ben Ouannes Kenneth Omeruo |
46’ | Roland Sallai Barış Yılmaz | 46’ | Cafu Gökhan Gul |
63’ | Gabriel Sara Berkan Kutlu | 74’ | Antonin Barak Jhon Espinoza |
63’ | Yunus Akgun Kaan Ayhan | 90’ | Nuno Da Costa Sadik Ciftpinar |
74’ | Mauro Icardi Michy Batshuayi |
Cầu thủ dự bị | |||
Gunay Guvenc | Ali Emre Yanar | ||
Davinson Sánchez | Kenneth Omeruo | ||
Dries Mertens | Sadik Ciftpinar | ||
Berkan Kutlu | Gökhan Gul | ||
Kaan Ayhan | Erdem Cetinkaya | ||
Lucas Torreira | Jhon Espinoza | ||
Michy Batshuayi | Yaman Suakar | ||
Barış Yılmaz | Loret Sadiku | ||
Efe Akman | Taylan Utku Aydin | ||
Metehan Baltacı | Yunus Emre Atakaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galatasaray
Thành tích gần đây Kasimpasa
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại