Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Valentin Eysseric5
  • Stephane Bahoken (Kiến tạo: Mortadha Ben Ouannes)16
  • Ahmet Engin (Thay: Bersant Celina)46
  • Aytac Kara (Thay: Valentin Eysseric)72
  • Yunus Malli (Thay: Mamadou Fall)72
  • Tunay Torun (Thay: Haris Hajradinovic)87
  • Turgay Gemicibasi (Thay: Mickael Tirpan)87
  • Sadik Ciftpinar (Kiến tạo: Aytac Kara)90
  • Aytac Kara90+4'
  • Bafetimbi Gomis (Kiến tạo: Yunus Akgun)20
  • Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Sergio Oliveira)50
  • Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Patrick van Aanholt)69
  • Haris Seferovic (Thay: Bafetimbi Gomis)76
  • Yusuf Demir (Thay: Dries Mertens)76
  • Milot Rashica (Thay: Yunus Akgun)83
  • Berkan Kutlu (Thay: Sergio Oliveira)83
  • Leo Dubois (Thay: Sacha Boey)88

Thống kê trận đấu Kasimpasa vs Galatasaray

số liệu thống kê
Kasimpasa
Kasimpasa
Galatasaray
Galatasaray
37 Kiểm soát bóng 63
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kasimpasa vs Galatasaray

Kasimpasa (4-1-4-1): Ertugrul Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Daniel Graovac (6), Sadik Ciftpinar (18), Mortadha Ben Ouanes (12), Mickael Tirpan (24), Mamadou Fall (7), Haris Hajradinovic (10), Valentin Eysseric (13), Bersant Celina (59), Stephane Bahoken (19)

Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Sacha Boey (93), Victor Nelsson (25), Emin Bayram (40), Patrick Van Aanholt (3), Lucas Torreira (5), Sergio Oliveira (27), Yunus Akgun (11), Dries Mertens (10), Kerem Akturkoglu (7), Bafetimbi Gomis (18)

Kasimpasa
Kasimpasa
4-1-4-1
1
Ertugrul Taskiran
94
Florent Hadergjonaj
6
Daniel Graovac
18
Sadik Ciftpinar
12
Mortadha Ben Ouanes
24
Mickael Tirpan
7
Mamadou Fall
10
Haris Hajradinovic
13
Valentin Eysseric
59
Bersant Celina
19
Stephane Bahoken
18
Bafetimbi Gomis
7 2
Kerem Akturkoglu
10
Dries Mertens
11
Yunus Akgun
27
Sergio Oliveira
5
Lucas Torreira
3
Patrick Van Aanholt
40
Emin Bayram
25
Victor Nelsson
93
Sacha Boey
1
Fernando Muslera
Galatasaray
Galatasaray
4-2-3-1
Thay người
46’
Bersant Celina
Ahmet Engin
76’
Dries Mertens
Yusuf Demir
72’
Mamadou Fall
Yunus Malli
76’
Bafetimbi Gomis
Haris Seferovic
72’
Valentin Eysseric
Aytac Kara
83’
Yunus Akgun
Milot Rashica
87’
Mickael Tirpan
Turgay Gemicibasi
83’
Sergio Oliveira
Berkan Kutlu
87’
Haris Hajradinovic
Tunay Torun
88’
Sacha Boey
Leo Dubois
Cầu thủ dự bị
Yunus Malli
Okan Kocuk
Ahmet Engin
Leo Dubois
Ali Suhan Demirel
Metehan Baltacı
Turgay Gemicibasi
Kazimcan Karatas
Tunay Torun
Yusuf Demir
Erdem Canpolat
Haris Seferovic
Jeffrey Bruma
Milot Rashica
Feyzi Yildirim
Berkan Kutlu
Berat Kalkan
Baris Yilmaz
Aytac Kara
Mathias Ross

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
02/12 - 2013
19/04 - 2014
01/11 - 2014
24/04 - 2016
29/11 - 2016
Giao hữu
10/07 - 2021
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/08 - 2021
21/01 - 2022
Giao hữu
25/07 - 2022
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
12/09 - 2022
11/03 - 2023
04/11 - 2023
17/03 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Kasimpasa

Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
19/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
07/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Galatasaray

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X