- Davinson Sanchez (Kiến tạo: Gabriel Sara)3
- Abdulkerim Bardakci (Kiến tạo: Victor Osimhen)25
- Gabriel Sara49
- Dries Mertens (Kiến tạo: Lucas Torreira)62
- Kerem Demirbay (Thay: Gabriel Sara)67
- Michy Batshuayi67
- Victor Nelsson67
- Michy Batshuayi (Thay: Dries Mertens)67
- Victor Nelsson (Thay: Davinson Sanchez)67
- Berkan Kutlu (Thay: Lucas Torreira)67
- Elias Jelert (Thay: Ismail Jakobs)72
- Baris Alper Yilmaz (Kiến tạo: Kaan Ayhan)80
- Yusuf Demir (Thay: Baris Alper Yilmaz)82
- Amir Hadziahmetovic (Thay: Khusniddin Alikulov)38
- Emrecan Bulut (Thay: Giannis Papanikolaou)46
- Eray Korkmaz (Thay: Taha Sahin)59
- Altin Zeqiri (Thay: Babajide David)59
- Vaclav Jurecka (Thay: Ali Sowe)59
- Muhamed Buljubasic (Thay: Ibrahim Olawoyin)84
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Rizespor
số liệu thống kê
Galatasaray
Rizespor
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 11
31 Ném biên 20
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Rizespor
Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Kaan Ayhan (23), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Ismail Jakobs (4), Lucas Torreira (34), Gabriel Sara (20), Barış Yılmaz (53), Dries Mertens (10), Yunus Akgün (11), Victor Osimhen (45)
Rizespor (5-4-1): Ivo Grbic (30), Taha Şahin (37), Husniddin Aliqulov (2), Attila Mocsi (4), Anıl Yaşar (16), Casper Hojer (5), David Akintola (28), Giannis Papanikolaou (6), Mithat Pala (54), Ibrahim Olawoyin (10), Ali Sowe (9)
Galatasaray
4-2-3-1
1
Fernando Muslera
23
Kaan Ayhan
6
Davinson Sánchez
42
Abdülkerim Bardakcı
4
Ismail Jakobs
34
Lucas Torreira
20
Gabriel Sara
53
Barış Yılmaz
10
Dries Mertens
11
Yunus Akgün
45
Victor Osimhen
9
Ali Sowe
10
Ibrahim Olawoyin
54
Mithat Pala
6
Giannis Papanikolaou
28
David Akintola
5
Casper Hojer
16
Anıl Yaşar
4
Attila Mocsi
2
Husniddin Aliqulov
37
Taha Şahin
30
Ivo Grbic
Rizespor
5-4-1
Thay người | |||
67’ | Dries Mertens Michy Batshuayi | 38’ | Khusniddin Alikulov Amir Hadziahmetovic |
67’ | Davinson Sanchez Victor Nelsson | 46’ | Giannis Papanikolaou Emrecan Bulut |
67’ | Lucas Torreira Berkan Kutlu | 59’ | Babajide David Altin Zeqiri |
67’ | Gabriel Sara Kerem Demirbay | 59’ | Ali Sowe Vaclav Jurecka |
72’ | Ismail Jakobs Elias Jelert | 59’ | Taha Sahin Eray Korkmaz |
82’ | Baris Alper Yilmaz Yusuf Demir | 84’ | Ibrahim Olawoyin Muhamed Buljubasic |
Cầu thủ dự bị | |||
Metehan Baltacı | Altin Zeqiri | ||
Michy Batshuayi | Tarık Çetin | ||
Yusuf Demir | İbrahim Pehlivan | ||
Victor Nelsson | Vaclav Jurecka | ||
Elias Jelert | Emrecan Bulut | ||
Berkan Kutlu | Muhamed Buljubasic | ||
Kerem Demirbay | Amir Hadziahmetovic | ||
Eyup Aydin | Eray Korkmaz | ||
Gunay Guvenc | Martin Minchev | ||
Efe Akman | Habil Ozbakir |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại