- Omar Elabdellaoui19
- Emre Kilinc26
- Mostafa Mohamed37
- Patrick van Aanholt (Kiến tạo: Berkan Kutlu)41
- Bafetimbi Gomis (Thay: Mostafa Mohamed)57
- Ryan Babel (Thay: Emre Kilinc)57
- (Pen) Bafetimbi Gomis64
- (Pen) Ryan Babel70
- Sofiane Feghouli (Thay: Alexandru Cicaldau)79
- Kerem Akturkoglu83
- Patrick van Aanholt (Kiến tạo: Sofiane Feghouli)87
- Baris Alper Yilmaz (Thay: Kerem Akturkoglu)89
- Taylan Antalyali90+2'
- Inaki Pena90+4'
- Bafetimbi Gomis (Kiến tạo: Sofiane Feghouli)90+8'
- Gedson Fernandes8
- Carlos Ponck9
- Sebastian Holmen43
- Tyler Boyd (Kiến tạo: Joel Pohjanpalo)49
- Fernando Boldrin63
- Bryan Dabo (Thay: Lebogang Phiri)65
- Papiss Demba Cisse (Thay: Joel Pohjanpalo)65
- Deniz Hummet (Thay: Yusuf Sari)74
- Ronaldo Mendes (Thay: Fernando Boldrin)83
- Yannick Bolasie (Thay: Tyler Boyd)83
- Baiano90+1'
- Baiano90+3'
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Rizespor
số liệu thống kê
Galatasaray
Rizespor
19 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 21
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Rizespor
Galatasaray (4-2-3-1): Inaki Pena (26), Omar Elabdellaoui (3), Victor Nelsson (25), Marcao (45), Patrick van Aanholt (6), Berkan Kutlu (22), Taylan Antalyali (4), Emre Kilinc (54), Alexandru Cicaldau (33), Kerem Akturkoglu (7), Mostafa Mohamed (11)
Rizespor (4-2-3-1): Tarik Cetin (1), Baiano (27), Sebastian Holmen (3), Carlos Ponck (16), Eren Albayrak (15), Lebogang Phiri (21), Gedson Fernandes (83), Yusuf Sari (18), Fernando Boldrin (10), Tyler Boyd (9), Joel Pohjanpalo (20)
Galatasaray
4-2-3-1
26
Inaki Pena
3
Omar Elabdellaoui
25
Victor Nelsson
45
Marcao
6 2
Patrick van Aanholt
22
Berkan Kutlu
4
Taylan Antalyali
54
Emre Kilinc
33
Alexandru Cicaldau
7
Kerem Akturkoglu
11
Mostafa Mohamed
20
Joel Pohjanpalo
9
Tyler Boyd
10
Fernando Boldrin
18
Yusuf Sari
83
Gedson Fernandes
21
Lebogang Phiri
15
Eren Albayrak
16
Carlos Ponck
3
Sebastian Holmen
27
Baiano
1
Tarik Cetin
Rizespor
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Emre Kilinc Ryan Babel | 65’ | Lebogang Phiri Bryan Dabo |
57’ | Mostafa Mohamed Bafetimbi Gomis | 65’ | Joel Pohjanpalo Papiss Demba Cisse |
79’ | Alexandru Cicaldau Sofiane Feghouli | 74’ | Yusuf Sari Deniz Hummet |
89’ | Kerem Akturkoglu Baris Alper Yilmaz | 83’ | Fernando Boldrin Ronaldo Mendes |
83’ | Tyler Boyd Yannick Bolasie |
Cầu thủ dự bị | |||
Ismail Cipe | Zafer Gorgen | ||
Semih Kaya | Gokhan Akkan | ||
Erick Pulgar | Bryan Dabo | ||
Ryan Babel | Ronaldo Mendes | ||
Baris Alper Yilmaz | Yannick Bolasie | ||
Sacha Boey | Deniz Hummet | ||
Bafetimbi Gomis | Papiss Demba Cisse | ||
Omer Bayram | Alper Potuk | ||
Alpaslan Ozturk | Emir Han Topcu | ||
Sofiane Feghouli | Selim Ay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 28 | 44 | T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 36 | T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 10 | 28 | T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 7 | 27 | B H T B H |
6 | Besiktas | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | H B T T B |
8 | Gaziantep FK | 16 | 6 | 3 | 7 | -2 | 21 | T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | -8 | 21 | T T H T B |
10 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B H T H H |
11 | Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | -9 | 20 | T T B H B |
12 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 2 | 19 | T B H B T |
13 | Kasimpasa | 15 | 4 | 7 | 4 | -1 | 19 | T B H H T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | -7 | 19 | H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | -3 | 18 | H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | -16 | 15 | B B T B B |
17 | Bodrum FK | 16 | 4 | 2 | 10 | -10 | 14 | B B B T B |
18 | Hatayspor | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | T H H B H |
19 | Adana Demirspor | 15 | 1 | 2 | 12 | -23 | 5 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại