Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Jaime Mata của Getafe vấp ngã Boubakary Soumare
- Oscar Rodriguez43
- Diego Rico (Thay: Ilaix Moriba)62
- Jaime Mata (Thay: Gaston Alvarez)62
- Carles Alena (Thay: Oscar Rodriguez)71
- Jose Angel Carmona (Thay: Juan Iglesias)71
- Carles Alena (Thay: Oscar Rodriguez)79
- Jose Angel Carmona (Thay: Juan Iglesias)80
- Juanmi Latasa (Thay: Jesus Santiago)80
- Pepe Bordalas82
- Diego Rico88
- Jaime Mata90+4'
- Carles Alena90+7'
- Sergio Ramos5
- Kike Salas21
- Boubakary Soumare36
- Lucien Agoume (Thay: Loic Bade)65
- Nemanja Gudelj74
- Djibril Sow (Thay: Oliver Torres)81
- Juanlu Sanchez (Thay: Lucas Ocampos)81
- Marcos Acuna88
- Adria Pedrosa (Thay: Marcos Acuna)88
- Dodi Lukebakio (Thay: Isaac Romero)88
- Isaac Romero88
Thống kê trận đấu Getafe vs Sevilla
Diễn biến Getafe vs Sevilla
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Getafe: 67%, Sevilla: 33%.
Youssef En-Nesyri của Sevilla cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Diego Rico thực hiện quả phạt góc từ cánh phải nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Getafe thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Thẻ vàng dành cho Carles Alena.
Pha phạm lỗi nguy hiểm của Carles Alena của Getafe. Kike Salas là người nhận được điều đó.
Carles Alena bị phạt vì đẩy Kike Salas.
Quả phát bóng lên cho Sevilla.
Juanmi Latasa của Getafe tung cú sút đi chệch khung thành
Juanmi Latasa giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Lucien Agoume
Đường chuyền của Diego Rico từ Getafe đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
Jaime Mata của Getafe thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Juanlu Sanchez cản phá thành công cú sút
Cú sút của Jaime Mata bị cản phá.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Getafe: 67%, Sevilla: 33%.
Trọng tài không nhận được sự phàn nàn của Jaime Mata, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm
Jaime Mata của Getafe bị việt vị.
Đội hình xuất phát Getafe vs Sevilla
Getafe (4-1-4-1): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Djené (2), Omar Alderete (15), Gastón Álvarez (4), Yellu Santiago (25), Mason Greenwood (12), Luis Milla (5), Ilaix Moriba (24), Nemanja Maksimovic (20), Óscar (9)
Sevilla (5-3-2): Ørjan Nyland (13), Lucas Ocampos (5), Loïc Badé (22), Sergio Ramos (4), Kike Salas (2), Marcos Acuña (19), Óliver Torres (21), Nemanja Gudelj (6), Boubakary Soumaré (24), Youssef En-Nesyri (15), Isaac Romero (20)
Thay người | |||
62’ | Ilaix Moriba Diego Rico | 65’ | Loic Bade Lucien Agoumé |
62’ | Gaston Alvarez Jaime Mata | 81’ | Oliver Torres Djibril Sow |
71’ | Juan Iglesias José Ángel Carmona | 81’ | Lucas Ocampos Juanlu |
71’ | Oscar Rodriguez Carles Aleñá | 88’ | Marcos Acuna Adrià Pedrosa |
80’ | Jesus Santiago Juanmi Latasa | 88’ | Isaac Romero Dodi Lukebakio |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Fuzato | Marko Dmitrović | ||
Diego Rico | Matías Árbol | ||
José Ángel Carmona | Adrià Pedrosa | ||
Carles Aleñá | Tanguy Nianzou | ||
Jaime Mata | Joan Jordán | ||
Juanmi Latasa | Erik Lamela | ||
Djibril Sow | |||
Juanlu | |||
Lucien Agoumé | |||
Suso | |||
Alejo Véliz | |||
Dodi Lukebakio |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Sevilla
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Sevilla
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại