Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Sevilla chỉ cố gắng giành chiến thắng
- Jesus Navas (Kiến tạo: Adria Pedrosa)23
- Isaac Romero56
- Dodi Lukebakio (Thay: Chidera Ejuke)67
- Juanlu Sanchez (Thay: Jesus Navas)68
- Lucien Agoume (Thay: Gerard Fernandez)76
- Kike Salas (Thay: Marcao)81
- Juanlu Sanchez83
- Juanlu Sanchez87
- Gonzalo Montiel (Thay: Isaac Romero)90
- Valentin Barco (Thay: Djibril Sow)90
- Pepe Bordalas31
- Bertug Yildirim45+1'
- Djene63
- Carles Alena (Thay: Mauro Arambarri)71
- Gorka Rivera (Thay: Carles Perez)71
- Peter Gonzalez (Thay: Alex Sola)72
- Alberto Risco (Thay: Diego Rico)84
- Jesus Santiago (Thay: Chrisantus Uche)84
- Jesus Santiago90
- John Patrick (Thay: Juan Berrocal)90
- Alex Sola90+9'
Thống kê trận đấu Sevilla vs Getafe
Diễn biến Sevilla vs Getafe
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sevilla: 60%, Getafe: 40%.
Sevilla được hưởng quả phát bóng lên.
Một cơ hội đến với Carles Alena từ Getafe nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch cột dọc
Đường chuyền của Gorka Rivera từ Getafe đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Gorka Rivera của Getafe phạm lỗi với Valentin Barco
Getafe thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Bertug Yildirim đánh đầu về phía khung thành, nhưng Oerjan Haaskjold Nyland đã có mặt để dễ dàng cản phá
Đường chuyền của Gorka Rivera từ Getafe đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Tanguy Nianzou của Sevilla chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Getafe thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Valentin Barco của Sevilla thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Lucien Agoume của Sevilla phạm lỗi với Peter Gonzalez
Getafe thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Peter Gonzalez của Getafe phạm lỗi với Lucien Agoume
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Sevilla: 61%, Getafe: 39%.
Đội hình xuất phát Sevilla vs Getafe
Sevilla (4-3-3): Ørjan Nyland (13), Jesús Navas (16), José Ángel Carmona (32), Marcão (23), Adrià Pedrosa (3), Nemanja Gudelj (6), Djibril Sow (20), Tanguy Nianzou (24), Chidera Ejuke (21), Isaac Romero (7), Peque (14)
Getafe (4-4-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Juan Berrocal (4), Diego Rico (16), Djené (2), Carles Pérez (17), Luis Milla (5), Alex Sola (7), Mauro Arambarri (8), Christantus Uche (6), Bertuğ Yıldırım (10)
Thay người | |||
67’ | Chidera Ejuke Dodi Lukébakio | 71’ | Mauro Arambarri Carles Aleñá |
68’ | Jesus Navas Juanlu | 72’ | Alex Sola Peter Gonzalez |
76’ | Gerard Fernandez Lucien Agoumé | 84’ | Chrisantus Uche Yellu Santiago |
81’ | Marcao Kike Salas | 90’ | Juan Berrocal John Finn |
90’ | Isaac Romero Gonzalo Montiel |
Cầu thủ dự bị | |||
Alvaro Fernandez | Jiri Letacek | ||
Alberto Flores | Djordjije Medenica | ||
Kike Salas | Domingos Duarte | ||
Pedro Ortiz | Nabil Aberdin | ||
Gonzalo Montiel | Gorka Rivera | ||
Juanlu | Carles Aleñá | ||
Stanis Idumbo-Muzambo | Peter Gonzalez | ||
Alberto Collado | Yellu Santiago | ||
Kelechi Iheanacho | John Finn | ||
Lucien Agoumé | Coba Gomes Da Costa | ||
Dodi Lukébakio |
Tình hình lực lượng | |||
Loïc Badé Chấn thương đùi | Omar Alderete Va chạm | ||
Saúl Ñíguez Thẻ đỏ trực tiếp | Borja Mayoral Chấn thương đầu gối | ||
Albert Sambi Lokonga Chấn thương gân kheo | Alvaro Rodriguez Va chạm | ||
Suso Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sevilla vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sevilla
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại