Một trận hòa có lẽ là kết quả đúng đắn sau một ngày thi đấu khá tẻ nhạt
- Chrisantus Uche41
- Jesus Santiago (Thay: Nabil Aberdin)67
- Alberto Risco (Thay: Alex Sola)75
- Peter Gonzalez (Thay: Carles Alena)75
- Mauro Arambarri (Thay: Carles Perez)81
- Pathe Ciss54
- Isi Palazon (Thay: Oscar Trejo)64
- Alvaro Garcia (Thay: Jorge de Frutos)64
- Sergio Camello (Thay: Randy Nteka)72
- Unai Lopez (Thay: Pathe Ciss)72
- Alfonso Espino82
- Pedro Diaz (Thay: Adrian Embarba)85
Thống kê trận đấu Getafe vs Vallecano
Diễn biến Getafe vs Vallecano
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Getafe: 48%, Rayo Vallecano: 52%.
Mauro Arambarri bị phạt vì đẩy Dani Cardenas.
David Soria của Getafe chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Dani Cardenas của Rayo Vallecano chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Getafe thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Omar Alderete thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Rayo Vallecano bắt đầu phản công.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Alfonso Espino sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng David Soria đã khống chế được bóng
Djene đã cản phá thành công cú sút
Cú sút của Isi Palazon bị chặn lại.
Rayo Vallecano đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Getafe: 48%, Rayo Vallecano: 52%.
Một cơ hội đến với Omar Alderete từ Getafe nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch ra ngoài
Luis Milla của Getafe thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
Florian Lejeune đã cản phá thành công cú sút
Djene của Getafe đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh đã bị cản phá.
Đường chuyền của Luis Milla từ Getafe đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Abdul Mumin từ Rayo Vallecano đã đi quá xa khi kéo Chrisantus Uche xuống
Đội hình xuất phát Getafe vs Vallecano
Getafe (4-4-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Djené (2), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Alex Sola (7), Nabil Aberdin (27), Luis Milla (5), Carles Aleñá (11), Carles Pérez (17), Christantus Uche (6)
Vallecano (4-2-3-1): Dani Cárdenas (1), Iván Balliu (20), Abdul Mumin (16), Florian Lejeune (24), Alfonso Espino (22), Oscar Valentin (23), Pathé Ciss (6), Jorge de Frutos (19), Óscar Trejo (8), Joni Montiel (21), Randy Nteka (11)
Thay người | |||
67’ | Nabil Aberdin Yellu Santiago | 64’ | Oscar Trejo Isi Palazón |
75’ | Carles Alena Peter Gonzalez | 64’ | Jorge de Frutos Alvaro Garcia |
75’ | Alex Sola Alberto Risco | 72’ | Pathe Ciss Unai López |
81’ | Carles Perez Mauro Arambarri | 72’ | Randy Nteka Sergio Camello |
85’ | Adrian Embarba Pedro Díaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Letacek | Isi Palazón | ||
Juan Berrocal | Raúl de Tomás | ||
Domingos Duarte | Alvaro Garcia | ||
Peter Gonzalez | Unai López | ||
Yellu Santiago | Augusto Batalla | ||
Alberto Risco | Pep Chavarría | ||
Mauro Arambarri | Aridane | ||
Marco de las Sias | |||
Pelayo Fernandez | |||
Pedro Díaz | |||
Gerard Gumbau | |||
Sergio Camello |
Tình hình lực lượng | |||
Borja Mayoral Chấn thương đầu gối | Andrei Rațiu Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Vallecano
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Vallecano
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại