![]() Jakub Nowakowski 36 | |
![]() Tiago Matos 41 | |
![]() Thabo Cele (Thay: Jakub Nowakowski) 46 | |
![]() Machado 51 | |
![]() Dariusz Stalmach 53 | |
![]() Mateusz Cholewiak 62 | |
![]() Higinio Marin (Thay: Piotr Krawczyk) 66 | |
![]() Adrian Dziedzic (Thay: Dariusz Stalmach) 67 | |
![]() Daniel Lukasik 68 | |
![]() Abraham Marcus (Thay: Leandro) 68 | |
![]() Abraham Marcus 69 | |
![]() Karol Angielski (Thay: Maurides) 77 | |
![]() Jo Santos (Thay: Machado) 77 |
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Radomiak Radom
số liệu thống kê

Gornik Zabrze

Radomiak Radom
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Radomiak Radom
Gornik Zabrze (3-4-2-1): Grzegorz Sandomierski (99), Przemyslaw Wisniewski (2), Rafal Janicki (26), Erik Janza (64), Dariusz Pawlowski (16), Dariusz Stalmach (22), Alasana Manneh (8), Mateusz Cholewiak (11), Lukas Podolski (10), Bartosz Nowak (17), Piotr Krawczyk (21)
Radomiak Radom (4-3-3): Filip Majchrowicz (1), Tiago Matos (22), Raphael Branco (29), Mateusz Cichocki (16), Dawid Abramowicz (33), Filipe Nascimento (23), Daniel Lukasik (35), Jakub Nowakowski (90), Leandro (9), Maurides (13), Machado (20)

Gornik Zabrze
3-4-2-1
99
Grzegorz Sandomierski
2
Przemyslaw Wisniewski
26
Rafal Janicki
64
Erik Janza
16
Dariusz Pawlowski
22
Dariusz Stalmach
8
Alasana Manneh
11
Mateusz Cholewiak
10
Lukas Podolski
17
Bartosz Nowak
21
Piotr Krawczyk
20
Machado
13
Maurides
9
Leandro
90
Jakub Nowakowski
35
Daniel Lukasik
23
Filipe Nascimento
33
Dawid Abramowicz
16
Mateusz Cichocki
29
Raphael Branco
22
Tiago Matos
1
Filip Majchrowicz

Radomiak Radom
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Piotr Krawczyk Higinio Marin | 46’ | Jakub Nowakowski Thabo Cele |
67’ | Dariusz Stalmach Adrian Dziedzic | 68’ | Leandro Abraham Marcus |
77’ | Machado Jo Santos | ||
77’ | Maurides Karol Angielski |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Dadok | Jo Santos | ||
Jakub Szymanski | Dominik Sokol | ||
Mateusz Ziolkowski | Mario Rondon | ||
Adrian Dziedzic | Abraham Marcus | ||
Jean Jules | Mateusz Radecki | ||
Higinio Marin | Thabo Cele | ||
Daniel Pacheco | Goncalo Silva | ||
Daniel Bielica | Mateusz Kochalski | ||
Karol Angielski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại