![]() Robert Dadok 16 | |
![]() Dawid Abramowicz (Kiến tạo: Machado) 25 | |
![]() Damian Jakubik 73 |
Thống kê trận đấu Radomiak Radom vs Gornik Zabrze
số liệu thống kê

Radomiak Radom

Gornik Zabrze
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
11 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomiak Radom vs Gornik Zabrze
Radomiak Radom (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Damian Jakubik (14), Raphael Branco (29), Mateusz Cichocki (16), Dawid Abramowicz (33), Leandro (9), Michal Kaput (11), Filipe Nascimento (23), Machado (20), Maurides (13), Karol Angielski (19)
Gornik Zabrze (3-4-1-2): Grzegorz Sandomierski (99), Przemyslaw Wisniewski (2), Rafal Janicki (26), Adrian Gryszkiewicz (27), Robert Dadok (96), Krzysztof Kubica (6), Alasana Manneh (8), Erik Janza (64), Bartosz Nowak (17), Lukas Podolski (10), Jesus Jimenez (9)

Radomiak Radom
4-4-2
1
Filip Majchrowicz
14
Damian Jakubik
29
Raphael Branco
16
Mateusz Cichocki
33
Dawid Abramowicz
9
Leandro
11
Michal Kaput
23
Filipe Nascimento
20
Machado
13
Maurides
19
Karol Angielski
9
Jesus Jimenez
10
Lukas Podolski
17
Bartosz Nowak
64
Erik Janza
8
Alasana Manneh
6
Krzysztof Kubica
96
Robert Dadok
27
Adrian Gryszkiewicz
26
Rafal Janicki
2
Przemyslaw Wisniewski
99
Grzegorz Sandomierski

Gornik Zabrze
3-4-1-2
Thay người | |||
70’ | Machado Artur Bogusz | 46’ | Krzysztof Kubica Norbert Wojtuszek |
71’ | Maurides Meik Karwot | 46’ | Robert Dadok Dariusz Pawlowski |
82’ | Leandro Rhuan Castro | 64’ | Bartosz Nowak Vamara Sanogo |
88’ | Karol Angielski Mario Rondon | 86’ | Przemyslaw Wisniewski Filip Bainovic |
90’ | Erik Janza Mateusz Cholewiak |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateusz Kochalski | Daniel Bielica | ||
Artur Bogusz | Mateusz Cholewiak | ||
Tiago Matos | Norbert Wojtuszek | ||
Mateusz Bodzioch | Dariusz Pawlowski | ||
Meik Karwot | David Toshevski | ||
Dominik Sokol | Vamara Sanogo | ||
Mario Rondon | Jean Jules | ||
Thabo Cele | Filip Bainovic | ||
Rhuan Castro | Jakub Szymanski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại