![]() Jackson Muleka (Kiến tạo: Haris Hajradinovic) 6 | |
![]() Franco Di Santo (Kiến tạo: Cherif Ndiaye) 7 | |
![]() Aytac Kara 32 | |
![]() Halil Akbunar (Thay: Franco Di Santo) 46 | |
![]() Jackson Muleka 48 | |
![]() Wilker Angel 62 | |
![]() Umut Bozok (Thay: Mamadou Fall) 66 | |
![]() Jackson Muleka 71 | |
![]() Adis Jahovic (Thay: Oussama Tannane) 73 | |
![]() Umut Bozok (Kiến tạo: Jackson Muleka) 79 | |
![]() Soner Aydogdu (Thay: Atinc Nukan) 80 | |
![]() Yalcin Kayan (Thay: Aytac Kara) 80 | |
![]() Berkan Emir (Thay: Francois Moubandje) 80 | |
![]() Cherif Ndiaye (Kiến tạo: Halil Akbunar) 81 | |
![]() Soner Aydogdu 82 | |
![]() Ahmet Engin (Thay: Jackson Muleka) 82 | |
![]() Ertugrul Taskiran 86 | |
![]() Uros Spajic (Thay: Haris Hajradinovic) 89 | |
![]() Rayane Aabid (Thay: Valentin Eysseric) 89 | |
![]() Tarkan Serbest 90+9' | |
![]() Atinc Nukan 90+9' |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Kasimpasa
số liệu thống kê

Goztepe

Kasimpasa
49 Kiểm soát bóng 51
25 Phạm lỗi 10
29 Ném biên 37
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Goztepe vs Kasimpasa
Goztepe (3-4-2-1): Irfan Egribayat (1), Dino Arslanagic (15), Atinc Nukan (33), Wilker Angel (40), Kerim Alici (2), Obinna Nwobodo (5), Aytac Kara (88), Francois Moubandje (21), Oussama Tannane (34), Franco Di Santo (26), Cherif Ndiaye (9)
Kasimpasa (4-1-4-1): Ertugrul Taskiran (1), Florent Hadergjonaj (94), Ryan Donk (4), Tarkan Serbest (15), Evren Eren Elmali (18), Dogucan Haspolat (34), Mamadou Fall (70), Haris Hajradinovic (10), Valentin Eysseric (13), Mortadha Ben Ouannes (12), Jackson Muleka (40)

Goztepe
3-4-2-1
1
Irfan Egribayat
15
Dino Arslanagic
33
Atinc Nukan
40
Wilker Angel
2
Kerim Alici
5
Obinna Nwobodo
88
Aytac Kara
21
Francois Moubandje
34
Oussama Tannane
26
Franco Di Santo
9
Cherif Ndiaye
40 2
Jackson Muleka
12
Mortadha Ben Ouannes
13
Valentin Eysseric
10
Haris Hajradinovic
70
Mamadou Fall
34
Dogucan Haspolat
18
Evren Eren Elmali
15
Tarkan Serbest
4
Ryan Donk
94
Florent Hadergjonaj
1
Ertugrul Taskiran

Kasimpasa
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Franco Di Santo Halil Akbunar | 66’ | Mamadou Fall Umut Bozok |
73’ | Oussama Tannane Adis Jahovic | 82’ | Jackson Muleka Ahmet Engin |
80’ | Aytac Kara Yalcin Kayan | 89’ | Haris Hajradinovic Uros Spajic |
80’ | Atinc Nukan Soner Aydogdu | 89’ | Valentin Eysseric Rayane Aabid |
80’ | Francois Moubandje Berkan Emir |
Cầu thủ dự bị | |||
David Tijanic | Uros Spajic | ||
Yalcin Kayan | Erdem Canpolat | ||
Soner Aydogdu | Harun Tekin | ||
Atakan Cankaya | Michal Travnik | ||
Murat Paluli | Rayane Aabid | ||
Halil Akbunar | Ahmet Engin | ||
Lourency | Umut Bozok | ||
Adis Jahovic | Tomas Brecka | ||
Kenan Piric | Mehmet Feyzi Yildirim | ||
Berkan Emir | Tunay Torun |
Nhận định Goztepe vs Kasimpasa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kasimpasa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 21 | 5 | 0 | 37 | 68 | T T H H T |
2 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 40 | 61 | T T T H T |
3 | ![]() | 26 | 15 | 5 | 6 | 14 | 50 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 14 | 44 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 11 | 43 | B H B B T |
6 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 10 | 36 | B H B H B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 7 | 36 | T H B T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | B T B T T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -10 | 33 | B B T T B |
10 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -17 | 33 | H H T B T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | 9 | 32 | T B T B B |
12 | ![]() | 26 | 7 | 11 | 8 | -6 | 32 | T B B H B |
13 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -8 | 31 | B B T B B |
14 | ![]() | 26 | 7 | 7 | 12 | -8 | 28 | B B H T B |
15 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | B B H B T |
16 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -11 | 27 | H T T H T |
17 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -18 | 27 | T H T B T |
18 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -18 | 16 | B B T B T |
19 | ![]() | 26 | 2 | 4 | 20 | -35 | 0 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại