- Abdoulie Sanyang (Kiến tạo: Axel N'Gando)3
- Jordy Gaspar (Kiến tạo: Jordan Tell)6
- Abdoulie Sanyang10
- Pape Meissa Ba (Thay: Youssoupha Mangane)41
- Pape Meissa Ba (Thay: Abdoulie Sanyang)41
- Alex Gersbach (Thay: Jordy Gaspar)46
- Matthias Phaeton (Thay: Jordan Tell)73
- Baptiste Isola (Thay: Saikou Touray)73
- (Pen) Julien Maggiotti26
- Edson Seidou (Kiến tạo: Kader N'Chobi)44
- Yohan Tavares (Thay: Elhadji Pape Diaw)46
- Yohan Tavares (Thay: Elhadji Pape Djibril Diaw)57
- Zakaria Naidji (Thay: Dembo Sylla)62
- Geoffray Durbant (Thay: Yapo N'Chobi)63
- Geoffray Durbant (Thay: Kader N'Chobi)63
- Hamza Mouali (Thay: Edson Seidou)69
- Marvin Baudry78
- Kevin Tapoko (Thay: Sam Sanna)86
Thống kê trận đấu Grenoble vs Laval
số liệu thống kê
Grenoble
Laval
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 16
13 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
1 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grenoble vs Laval
Grenoble (3-1-4-2): Brice Maubleu (1), Mamadou Diarra (66), Adrien Monfray (5), Allan Tchaptchet (21), Franck Bambock (6), Jordy Gaspar (12), Saikou Touray (70), Axel Ngando (23), Gaetan Paquiez (29), Jordan Tell (97), Abdoulie Sanyang (2)
Laval (5-3-2): Alexis Sauvage (16), Dembo Sylla (29), Bryan Goncalves (7), Marvin Baudry (3), Elhadji Pape Djibril Diaw (15), Edson Seidou (25), Anthony Goncalves (39), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Julien Maggiotti (5), Yapo N'Chobi (11)
Grenoble
3-1-4-2
1
Brice Maubleu
66
Mamadou Diarra
5
Adrien Monfray
21
Allan Tchaptchet
6
Franck Bambock
12
Jordy Gaspar
70
Saikou Touray
23
Axel Ngando
29
Gaetan Paquiez
97
Jordan Tell
2 2
Abdoulie Sanyang
11
Yapo N'Chobi
5
Julien Maggiotti
6
Sam Sanna
4
Jimmy Roye
39
Anthony Goncalves
25
Edson Seidou
15
Elhadji Pape Djibril Diaw
3
Marvin Baudry
7
Bryan Goncalves
29
Dembo Sylla
16
Alexis Sauvage
Laval
5-3-2
Thay người | |||
41’ | Abdoulie Sanyang Pape Meissa Ba | 46’ | Elhadji Pape Diaw Yohan Tavares |
46’ | Jordy Gaspar Alex Gersbach | 62’ | Dembo Sylla Zakaria Naidji |
73’ | Jordan Tell Matthias Phaeton | 63’ | Kader N'Chobi Geoffray Durbant |
73’ | Saikou Touray Baptiste Isola | 69’ | Edson Seidou Hamza Mouali |
86’ | Sam Sanna Kevin Tapoko |
Cầu thủ dự bị | |||
Loris Nery | Maxime Hautbois | ||
Matthias Phaeton | Kevin Tapoko | ||
Alex Gersbach | Geoffray Durbant | ||
Pape Meissa Ba | Yohan Tavares | ||
Esteban Salles | Zakaria Naidji | ||
Baptiste Isola | Hamza Mouali | ||
Joris Correa | Jordan Souleymane Adeoti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Grenoble
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Laval
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại