Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Matthias Phaeton 7 |
Diễn biến Laval vs Grenoble

Thẻ vàng cho Jimmy Roye.

Thẻ vàng cho Jordan Tell.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.
Abdoulie Sanyang rời sân nhường chỗ cho Jordan Tell.
Abdoulie Sanyang rời sân nhường chỗ cho Jordan Tell.
Edson Seidou rời sân nhường chỗ cho Bryan Goncalves.
Simon Elisor rời sân nhường chỗ cho Kader N'Chobi.
Simon Elisor rời sân nhường chỗ cho Kader N'Chobi.
Simon Elisor rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jimmy Roye sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kevin Tapoko.
Jimmy Roye rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jordy Gaspar rời sân nhường chỗ cho Gaetan Paquiez
Anthony Goncalves rời sân nhường chỗ cho Geoffray Durbant.

Thẻ vàng cho Steven Nsimba.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Zakaria Naidji rời sân nhường chỗ cho Steven Nsimba.
Zakaria Naidji rời sân nhường chỗ cho Steven Nsimba.
Amine Sbai rời sân và anh ấy được thay thế bởi Pape Meissa Ba.
Saikou Touray rời sân và vào thay là Jekob Jeno.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laval
Thành tích gần đây Grenoble
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại