Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Allan Tchaptchet32
  • Arial Mendy49
  • Lenny Joseph60
  • Jessy Benet (Thay: Eddy Sylvestre)63
  • Pape Meissa Ba65
  • Jessy Benet (Thay: Eddy Sylvestre)68
  • Dante Rigo (Thay: Pape Meissa Ba)83
  • Abiezer Jeno (Thay: Amine Sbai)84
  • Alan Kerouedan (Thay: Nolan Mbemba)88
  • Peter Ouaneh (Thay: Owen Kouassi)59
  • Peter Ouaneh (Thay: Christ-Owen Kouassi)59
  • Titouan Thomas (Thay: Moise Adilehou)67
  • Lois Martins (Thay: Jimmy Roye)75
  • Williams Kokolo (Thay: Amine Cherni)76
  • Jordan Tell (Thay: Kevin Zohi)76
  • Junior Kadile90+2'

Thống kê trận đấu Grenoble vs Laval

số liệu thống kê
Grenoble
Grenoble
Laval
Laval
3 Kiểm soát bóng 97
1 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grenoble vs Laval

Tất cả (23)
90+2' G O O O A A A L - Junior Kadile đã đạt được mục tiêu!

G O O O A A A L - Junior Kadile đã đạt được mục tiêu!

88'

Nolan Mbemba rời sân và được thay thế bởi Alan Kerouedan.

88'

Nolan Mbemba rời sân và được thay thế bởi [player2].

84'

Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Abiezer Jeno.

83'

Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Dante Rigo.

78'

Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Lois Martins.

78'

Amine Cherni rời sân và được thay thế bởi Williams Kokolo.

76'

Kevin Zohi rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.

76'

Amine Cherni rời sân và được thay thế bởi Williams Kokolo.

75'

Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Lois Martins.

75'

Amine Cherni rời sân và được thay thế bởi Williams Kokolo.

68'

Eddy Sylvestre rời sân và được thay thế bởi Jessy Benet.

67'

Moise Adilehou rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.

65' G O O O A A A L - Pape Meissa Ba đã trúng đích!

G O O O A A A L - Pape Meissa Ba đã trúng đích!

64' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

61' G O O O O A A A L Tỷ số của Grenoble.

G O O O O A A A L Tỷ số của Grenoble.

60' G O O O A A A L - Lenny Joseph đã trúng đích!

G O O O A A A L - Lenny Joseph đã trúng đích!

59'

Christ-Owen Kouassi rời sân và được thay thế bởi Peter Ouaneh.

50' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

49' Thẻ vàng cho Arial Mendy.

Thẻ vàng cho Arial Mendy.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Grenoble vs Laval

Grenoble (4-2-3-1): Brice Maubleu (1), Gaetan Paquiez (29), Mamadou Diarra (4), Allan Tchaptchet (21), Arial Mendy (77), Nolan Mbemba (31), Theo Valls (25), Lenny Joseph (19), Eddy Sylvestre (10), Pape Meissa Ba (7), Amine Sbai (11)

Laval (5-4-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Amine Cherni (20), Moise Wilfrid Maousse Adilehou (5), Malik Tchokounte (18), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Kevin Zohi (10), Junior Morau Kadile (9)

Grenoble
Grenoble
4-2-3-1
1
Brice Maubleu
29
Gaetan Paquiez
4
Mamadou Diarra
21
Allan Tchaptchet
77
Arial Mendy
31
Nolan Mbemba
25
Theo Valls
19
Lenny Joseph
10
Eddy Sylvestre
7
Pape Meissa Ba
11
Amine Sbai
9
Junior Morau Kadile
10
Kevin Zohi
6
Sam Sanna
4
Jimmy Roye
18
Malik Tchokounte
5
Moise Wilfrid Maousse Adilehou
20
Amine Cherni
23
Yohan Tavares
21
Christ-Owen Kouassi
7
Thibault Vargas
30
Mamadou Samassa
Laval
Laval
5-4-1
Thay người
68’
Eddy Sylvestre
Jessy Benet
59’
Christ-Owen Kouassi
Peter Ouaneh
83’
Pape Meissa Ba
Dante Rigo
67’
Moise Adilehou
Titouan Thomas
84’
Amine Sbai
Jekob Jeno
75’
Jimmy Roye
Lois Martins
88’
Nolan Mbemba
Alan Kerouedan
76’
Amine Cherni
Williams Kokolo
76’
Kevin Zohi
Jordan Tell
Cầu thủ dự bị
Mamadou Diop
Maxime Hautbois
Alan Kerouedan
Titouan Thomas
Jekob Jeno
Anthony Goncalves
Loic Nestor
Williams Kokolo
Dante Rigo
Jordan Tell
Jessy Benet
Peter Ouaneh
Nesta Zahui
Lois Martins

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
09/10 - 2022
H1: 3-2
09/04 - 2023
H1: 0-1
03/12 - 2023
H1: 0-0
12/03 - 2024
H1: 0-1
17/08 - 2024
H1: 0-0
17/08 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Grenoble

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 3-1
Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
H1: 0-1
Ligue 2
23/11 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
17/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 10-9
Ligue 2
09/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Laval

Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 2
14/12 - 2024
H1: 0-1
07/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Ligue 2
23/11 - 2024
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
17/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Ligue 2
09/11 - 2024
H1: 1-1
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient1610331533B T H T T
2Paris FCParis FC169431131H H H T B
3DunkerqueDunkerque161015531T T T B T
4MetzMetz168531129T T H T H
5FC AnnecyFC Annecy16763527T B H T H
6LavalLaval16745825H H T T T
7GuingampGuingamp16817425T B T T B
8AmiensAmiens16727-123B H B T B
9SC BastiaSC Bastia164102222B H H H T
10PauPau16646-122B H T B T
11RodezRodez16556320H T H T H
12GrenobleGrenoble16538-218B B H B B
13TroyesTroyes16538-418H T H B T
14Red StarRed Star16538-1218T B B H T
15Clermont Foot 63Clermont Foot 6316457-517T B H B H
16CaenCaen16439-615T B H B B
17AC AjaccioAC Ajaccio16439-715B T B B B
18MartiguesMartigues162311-269B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X