Thứ Năm, 03/04/2025
Allan Tchaptchet
32
Arial Mendy
49
Peter Ouaneh (Thay: Owen Kouassi)
59
Peter Ouaneh (Thay: Christ-Owen Kouassi)
59
Lenny Joseph
60
Jessy Benet (Thay: Eddy Sylvestre)
63
Pape Meissa Ba
65
Titouan Thomas (Thay: Moise Adilehou)
67
Jessy Benet (Thay: Eddy Sylvestre)
68
Lois Martins (Thay: Jimmy Roye)
75
Williams Kokolo (Thay: Amine Cherni)
76
Jordan Tell (Thay: Kevin Zohi)
76
Dante Rigo (Thay: Pape Meissa Ba)
83
Abiezer Jeno (Thay: Amine Sbai)
84
Alan Kerouedan (Thay: Nolan Mbemba)
88
Junior Kadile
90+2'

Thống kê trận đấu Grenoble vs Laval

số liệu thống kê
Grenoble
Grenoble
Laval
Laval
3 Kiểm soát bóng 97
1 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Grenoble vs Laval

Tất cả (23)
90+2' G O O O A A A L - Junior Kadile đã đạt được mục tiêu!

G O O O A A A L - Junior Kadile đã đạt được mục tiêu!

88'

Nolan Mbemba rời sân và được thay thế bởi Alan Kerouedan.

88'

Nolan Mbemba rời sân và được thay thế bởi [player2].

84'

Amine Sbai rời sân và được thay thế bởi Abiezer Jeno.

83'

Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Dante Rigo.

76'

Kevin Zohi rời sân và được thay thế bởi Jordan Tell.

78'

Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Lois Martins.

76'

Amine Cherni rời sân và được thay thế bởi Williams Kokolo.

78'

Amine Cherni rời sân và được thay thế bởi Williams Kokolo.

75'

Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Lois Martins.

75'

Amine Cherni rời sân và được thay thế bởi Williams Kokolo.

68'

Eddy Sylvestre rời sân và được thay thế bởi Jessy Benet.

67'

Moise Adilehou rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.

65' G O O O A A A L - Pape Meissa Ba đã trúng đích!

G O O O A A A L - Pape Meissa Ba đã trúng đích!

64' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

60' G O O O A A A L - Lenny Joseph đã trúng đích!

G O O O A A A L - Lenny Joseph đã trúng đích!

61' G O O O O A A A L Tỷ số của Grenoble.

G O O O O A A A L Tỷ số của Grenoble.

59'

Christ-Owen Kouassi rời sân và được thay thế bởi Peter Ouaneh.

50' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

49' Thẻ vàng cho Arial Mendy.

Thẻ vàng cho Arial Mendy.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Grenoble vs Laval

Grenoble (4-2-3-1): Brice Maubleu (1), Gaetan Paquiez (29), Mamadou Diarra (4), Allan Tchaptchet (21), Arial Mendy (77), Nolan Mbemba (31), Theo Valls (25), Lenny Joseph (19), Eddy Sylvestre (10), Pape Meissa Ba (7), Amine Sbai (11)

Laval (5-4-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Amine Cherni (20), Moise Wilfrid Maousse Adilehou (5), Malik Tchokounte (18), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Kevin Zohi (10), Junior Morau Kadile (9)

Grenoble
Grenoble
4-2-3-1
1
Brice Maubleu
29
Gaetan Paquiez
4
Mamadou Diarra
21
Allan Tchaptchet
77
Arial Mendy
31
Nolan Mbemba
25
Theo Valls
19
Lenny Joseph
10
Eddy Sylvestre
7
Pape Meissa Ba
11
Amine Sbai
9
Junior Morau Kadile
10
Kevin Zohi
6
Sam Sanna
4
Jimmy Roye
18
Malik Tchokounte
5
Moise Wilfrid Maousse Adilehou
20
Amine Cherni
23
Yohan Tavares
21
Christ-Owen Kouassi
7
Thibault Vargas
30
Mamadou Samassa
Laval
Laval
5-4-1
Thay người
68’
Eddy Sylvestre
Jessy Benet
59’
Christ-Owen Kouassi
Peter Ouaneh
83’
Pape Meissa Ba
Dante Rigo
67’
Moise Adilehou
Titouan Thomas
84’
Amine Sbai
Jekob Jeno
75’
Jimmy Roye
Lois Martins
88’
Nolan Mbemba
Alan Kerouedan
76’
Amine Cherni
Williams Kokolo
76’
Kevin Zohi
Jordan Tell
Cầu thủ dự bị
Mamadou Diop
Maxime Hautbois
Alan Kerouedan
Titouan Thomas
Jekob Jeno
Anthony Goncalves
Loic Nestor
Williams Kokolo
Dante Rigo
Jordan Tell
Jessy Benet
Peter Ouaneh
Nesta Zahui
Lois Martins

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
09/10 - 2022
H1: 3-2
09/04 - 2023
H1: 0-1
03/12 - 2023
H1: 0-0
12/03 - 2024
H1: 0-1
17/08 - 2024
H1: 0-0
17/08 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Laval

Ligue 2
30/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X