Thứ Sáu, 23/05/2025
Nadir Benbouali (Kiến tạo: Albion Marku)
9
Zeljko Gavric
13
Nadir Benbouali (Kiến tạo: Wajdi Sahli)
27
Bence Otvos (Kiến tạo: Szabolcs Mezei)
30
Erik Silye (Thay: Krisztian Kovacs)
46
Daniel Bode (Thay: David Zimonyi)
46
Jozsef Windecker
53
Samsondin Ouro (Thay: Paul Viorel Anton)
62
Mamady Diarra (Thay: Wajdi Sahli)
62
Balasz Balogh (Thay: Barna Toth)
64
Matija Krivokapic (Thay: Nadir Benbouali)
68
Bence Lenzser (Thay: Bence Otvos)
72
Akos Kinyik
77
Mamady Diarra
82
Dominik Foldi (Thay: Szabolcs Mezei)
82
Filip Kasa (Thay: Albion Marku)
86
Fabio Vianna (Thay: Daniel Stefulj)
86
Erik Gyurakovics
90+1'

Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Paksi SE

số liệu thống kê
Gyori ETO
Gyori ETO
Paksi SE
Paksi SE
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gyori ETO vs Paksi SE

Tất cả (25)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Erik Gyurakovics.

Thẻ vàng cho Erik Gyurakovics.

86'

Albion Marku rời sân và được thay thế bởi Filip Kasa.

86'

Daniel Stefulj rời sân và được thay thế bởi Fabio Vianna.

82'

Szabolcs Mezei rời sân và được thay thế bởi Dominik Foldi.

82' Thẻ vàng cho Mamady Diarra.

Thẻ vàng cho Mamady Diarra.

77' Thẻ vàng cho Akos Kinyik.

Thẻ vàng cho Akos Kinyik.

72'

Bence Otvos rời sân và được thay thế bởi Bence Lenzser.

68'

Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.

64'

Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Balasz Balogh.

62'

Paul Viorel Anton rời sân và được thay thế bởi Samsondin Ouro.

62'

Wajdi Sahli rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.

53' Thẻ vàng cho Jozsef Windecker.

Thẻ vàng cho Jozsef Windecker.

46'

Krisztian Kovacs rời sân và được thay thế bởi Erik Silye.

46'

David Zimonyi rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

30'

Szabolcs Mezei đã kiến tạo cho bàn thắng.

30' V À A A O O O - Bence Otvos ghi bàn!

V À A A O O O - Bence Otvos ghi bàn!

27'

Wajdi Sahli đã kiến tạo cho bàn thắng.

27' V À A A O O O - Nadir Benbouali ghi bàn!

V À A A O O O - Nadir Benbouali ghi bàn!

Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Paksi SE

Gyori ETO (5-4-1): Erik Zoltan Gyurakovics (26), Albion Marku (22), Eneo Bitri (33), Janos Szepe (19), Heitor (3), Daniel Stefulj (23), Wajdi Sahli (77), Rajmund Toth (6), Paul Anton (5), Zeljko Gavric (80), Ahmed Nadhir Benbouali (14), Nadhir Benbouali (14)

Paksi SE (5-3-2): Barnabas Simon (25), Krisztian Kovacs (20), Bence Otvos (23), Akos Kinyik (2), Janos Szabo (30), Attila Osvath (11), Jozsef Windecker (22), Szabolcs Mezei (26), Kristof Papp (21), David Zimonyi (15), Barna Toth (29)

Gyori ETO
Gyori ETO
5-4-1
26
Erik Zoltan Gyurakovics
22
Albion Marku
33
Eneo Bitri
19
Janos Szepe
3
Heitor
23
Daniel Stefulj
77
Wajdi Sahli
6
Rajmund Toth
5
Paul Anton
80
Zeljko Gavric
14 2
Ahmed Nadhir Benbouali
14
Nadhir Benbouali
29
Barna Toth
15
David Zimonyi
21
Kristof Papp
26
Szabolcs Mezei
22
Jozsef Windecker
11
Attila Osvath
30
Janos Szabo
2
Akos Kinyik
23
Bence Otvos
20
Krisztian Kovacs
25
Barnabas Simon
Paksi SE
Paksi SE
5-3-2
Thay người
62’
Paul Viorel Anton
Samsondin Ouro
46’
Krisztian Kovacs
Erik Silye
62’
Wajdi Sahli
Mamady Diarra
46’
David Zimonyi
Daniel Bode
68’
Nadir Benbouali
Matija Krivokapic
64’
Barna Toth
Balazs Balogh
86’
Albion Marku
Filip Kasa
72’
Bence Otvos
Bence Lenzser
86’
Daniel Stefulj
Fabio Vianna
82’
Szabolcs Mezei
Dominik Karoly Foldi
Cầu thủ dự bị
Barnabas Ruisz
Zsolt Gevay
Filip Kasa
Dominik Karoly Foldi
Michal Skvarka
Bence Lenzser
Kevin Banati
Roland Varga
Samsondin Ouro
Erik Silye
Miljan Krpic
Daniel Bode
Laszlo Vingler
Balazs Balogh
Fabio Vianna
Balint Vecsei
Matija Krivokapic
Adam Kovacsik
Mamady Diarra
Luciano Vera

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
23/09 - 2024
01/02 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Paksi SE

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X