Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nadir Benbouali (Kiến tạo: Albion Marku) 9 | |
![]() Zeljko Gavric 13 | |
![]() Nadir Benbouali (Kiến tạo: Wajdi Sahli) 27 | |
![]() Bence Otvos (Kiến tạo: Szabolcs Mezei) 30 | |
![]() Erik Silye (Thay: Krisztian Kovacs) 46 | |
![]() Daniel Bode (Thay: David Zimonyi) 46 | |
![]() Jozsef Windecker 53 | |
![]() Samsondin Ouro (Thay: Paul Viorel Anton) 62 | |
![]() Mamady Diarra (Thay: Wajdi Sahli) 62 | |
![]() Balasz Balogh (Thay: Barna Toth) 64 | |
![]() Matija Krivokapic (Thay: Nadir Benbouali) 68 | |
![]() Bence Lenzser (Thay: Bence Otvos) 72 | |
![]() Akos Kinyik 77 | |
![]() Mamady Diarra 82 | |
![]() Dominik Foldi (Thay: Szabolcs Mezei) 82 | |
![]() Filip Kasa (Thay: Albion Marku) 86 | |
![]() Fabio Vianna (Thay: Daniel Stefulj) 86 | |
![]() Erik Gyurakovics 90+1' |
Thống kê trận đấu Gyori ETO vs Paksi SE


Diễn biến Gyori ETO vs Paksi SE

Thẻ vàng cho Erik Gyurakovics.
Albion Marku rời sân và được thay thế bởi Filip Kasa.
Daniel Stefulj rời sân và được thay thế bởi Fabio Vianna.
Szabolcs Mezei rời sân và được thay thế bởi Dominik Foldi.

Thẻ vàng cho Mamady Diarra.

Thẻ vàng cho Akos Kinyik.
Bence Otvos rời sân và được thay thế bởi Bence Lenzser.
Nadir Benbouali rời sân và được thay thế bởi Matija Krivokapic.
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Balasz Balogh.
Paul Viorel Anton rời sân và được thay thế bởi Samsondin Ouro.
Wajdi Sahli rời sân và được thay thế bởi Mamady Diarra.

Thẻ vàng cho Jozsef Windecker.
Krisztian Kovacs rời sân và được thay thế bởi Erik Silye.
David Zimonyi rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Szabolcs Mezei đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bence Otvos ghi bàn!
Wajdi Sahli đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nadir Benbouali ghi bàn!
Đội hình xuất phát Gyori ETO vs Paksi SE
Gyori ETO (5-4-1): Erik Zoltan Gyurakovics (26), Albion Marku (22), Eneo Bitri (33), Janos Szepe (19), Heitor (3), Daniel Stefulj (23), Wajdi Sahli (77), Rajmund Toth (6), Paul Anton (5), Zeljko Gavric (80), Ahmed Nadhir Benbouali (14), Nadhir Benbouali (14)
Paksi SE (5-3-2): Barnabas Simon (25), Krisztian Kovacs (20), Bence Otvos (23), Akos Kinyik (2), Janos Szabo (30), Attila Osvath (11), Jozsef Windecker (22), Szabolcs Mezei (26), Kristof Papp (21), David Zimonyi (15), Barna Toth (29)


Thay người | |||
62’ | Paul Viorel Anton Samsondin Ouro | 46’ | Krisztian Kovacs Erik Silye |
62’ | Wajdi Sahli Mamady Diarra | 46’ | David Zimonyi Daniel Bode |
68’ | Nadir Benbouali Matija Krivokapic | 64’ | Barna Toth Balazs Balogh |
86’ | Albion Marku Filip Kasa | 72’ | Bence Otvos Bence Lenzser |
86’ | Daniel Stefulj Fabio Vianna | 82’ | Szabolcs Mezei Dominik Karoly Foldi |
Cầu thủ dự bị | |||
Barnabas Ruisz | Zsolt Gevay | ||
Filip Kasa | Dominik Karoly Foldi | ||
Michal Skvarka | Bence Lenzser | ||
Kevin Banati | Roland Varga | ||
Samsondin Ouro | Erik Silye | ||
Miljan Krpic | Daniel Bode | ||
Laszlo Vingler | Balazs Balogh | ||
Fabio Vianna | Balint Vecsei | ||
Matija Krivokapic | Adam Kovacsik | ||
Mamady Diarra | |||
Luciano Vera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gyori ETO
Thành tích gần đây Paksi SE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại