Thứ Sáu, 23/05/2025
Balint Vecsei
17
Daniel Stefulj
23
Akos Kinyik
51
Nfansu Njie (Thay: Zeljko Gavric)
59
Daniel Bode (Thay: Barna Toth)
67
Balasz Balogh (Thay: Szabolcs Mezei)
68
Samsondin Ouro
71
Wajdi Sahli (Thay: Kevin Banati)
72
Bence Otvos
76
Nadir Benbouali (Kiến tạo: Wajdi Sahli)
79
Norbert Konyves (Thay: Martin Adam)
83
Kristof Papp (Thay: Bence Otvos)
89
Eneo Bitri (Thay: Claudiu Bumba)
90
Balasz Balogh
90+1'
Paul Viorel Anton
90+4'

Thống kê trận đấu Paksi SE vs Gyori ETO

số liệu thống kê
Paksi SE
Paksi SE
Gyori ETO
Gyori ETO
54 Kiểm soát bóng 46
10 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Paksi SE vs Gyori ETO

Tất cả (20)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Paul Viorel Anton.

Thẻ vàng cho Paul Viorel Anton.

90+1' Thẻ vàng cho Balasz Balogh.

Thẻ vàng cho Balasz Balogh.

90'

Claudiu Bumba rời sân và được thay thế bởi Eneo Bitri.

89'

Bence Otvos rời sân và được thay thế bởi Kristof Papp.

83'

Martin Adam rời sân và được thay thế bởi Norbert Konyves.

79'

Wajdi Sahli đã kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O - Nadir Benbouali ghi bàn!

V À A A O O O - Nadir Benbouali ghi bàn!

76' V À A A O O O - Bence Otvos ghi bàn!

V À A A O O O - Bence Otvos ghi bàn!

72'

Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Wajdi Sahli.

71' Thẻ vàng cho Samsondin Ouro.

Thẻ vàng cho Samsondin Ouro.

68'

Szabolcs Mezei rời sân và được thay thế bởi Balasz Balogh.

67'

Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.

59'

Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.

51' Thẻ vàng cho Akos Kinyik.

Thẻ vàng cho Akos Kinyik.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

23' Thẻ vàng cho Daniel Stefulj.

Thẻ vàng cho Daniel Stefulj.

17' Thẻ vàng cho Balint Vecsei.

Thẻ vàng cho Balint Vecsei.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Paksi SE vs Gyori ETO

Paksi SE (5-3-2): Barnabas Simon (25), Attila Osvath (11), Bence Lenzser (24), Akos Kinyik (2), Balint Vecsei (5), Erik Silye (14), Jozsef Windecker (22), Szabolcs Mezei (26), Bence Otvos (23), Martin Ádám (7), Barna Toth (29)

Gyori ETO (4-1-2-3): Samuel Petras (99), Albion Marku (22), Heitor (3), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Paul Anton (5), Samsondin Ouro (44), Zeljko Gavric (80), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (14), Kevin Banati (90)

Paksi SE
Paksi SE
5-3-2
25
Barnabas Simon
11
Attila Osvath
24
Bence Lenzser
2
Akos Kinyik
5
Balint Vecsei
14
Erik Silye
22
Jozsef Windecker
26
Szabolcs Mezei
23
Bence Otvos
7
Martin Ádám
29
Barna Toth
90
Kevin Banati
14
Nadhir Benbouali
10
Claudiu Bumba
80
Zeljko Gavric
44
Samsondin Ouro
5
Paul Anton
23
Daniel Stefulj
24
Miljan Krpic
3
Heitor
22
Albion Marku
99
Samuel Petras
Gyori ETO
Gyori ETO
4-1-2-3
Thay người
67’
Barna Toth
Daniel Bode
59’
Zeljko Gavric
Nfansu Njie
68’
Szabolcs Mezei
Balazs Balogh
72’
Kevin Banati
Wajdi Sahli
83’
Martin Adam
Norbert Konyves
90’
Claudiu Bumba
Eneo Bitri
89’
Bence Otvos
Kristof Papp
Cầu thủ dự bị
Janos Galambos
Ledio Beqja
Adam Kovacsik
Nfansu Njie
Balazs Balogh
Barnabas Biro
Gabor Vas
Erik Zoltan Gyurakovics
Daniel Bode
Mamady Diarra
Norbert Konyves
Matija Krivokapic
Gergo Gyurkits
Laszlo Vingler
Kevin Horvath
Janos Szepe
Kristof Papp
Deian Boldor
Janos Szabo
Eneo Bitri
Adam Decsy
Wajdi Sahli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hungary
23/09 - 2024
01/02 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây Paksi SE

VĐQG Hungary
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Gyori ETO

VĐQG Hungary
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FerencvarosFerencvaros3219943266T T H T T
2Puskas FC AcademyPuskas FC Academy3219671963H T H T T
3Paksi SEPaksi SE3216881856H B T B H
4Gyori ETOGyori ETO32141171353T T T T H
5MTK BudapestMTK Budapest3213712846H B H T B
6Diosgyori VTKDiosgyori VTK32111110-744B H H B T
7UjpestUjpest3281410-838H H B H H
8Nyiregyhaza Spartacus FCNyiregyhaza Spartacus FC329815-2135B T H T H
9ZalaegerszegZalaegerszeg3271213-733B H H H H
10DebrecenDebrecen328717-1031T B H B H
11Fehervar FCFehervar FC328717-1531H B B B B
12Kecskemeti TEKecskemeti TE3241216-2224H H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X