Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Balint Vecsei 17 | |
![]() Daniel Stefulj 23 | |
![]() Akos Kinyik 51 | |
![]() Nfansu Njie (Thay: Zeljko Gavric) 59 | |
![]() Daniel Bode (Thay: Barna Toth) 67 | |
![]() Balasz Balogh (Thay: Szabolcs Mezei) 68 | |
![]() Samsondin Ouro 71 | |
![]() Wajdi Sahli (Thay: Kevin Banati) 72 | |
![]() Bence Otvos 76 | |
![]() Nadir Benbouali (Kiến tạo: Wajdi Sahli) 79 | |
![]() Norbert Konyves (Thay: Martin Adam) 83 | |
![]() Kristof Papp (Thay: Bence Otvos) 89 | |
![]() Eneo Bitri (Thay: Claudiu Bumba) 90 | |
![]() Balasz Balogh 90+1' | |
![]() Paul Viorel Anton 90+4' |
Thống kê trận đấu Paksi SE vs Gyori ETO


Diễn biến Paksi SE vs Gyori ETO

Thẻ vàng cho Paul Viorel Anton.

Thẻ vàng cho Balasz Balogh.
Claudiu Bumba rời sân và được thay thế bởi Eneo Bitri.
Bence Otvos rời sân và được thay thế bởi Kristof Papp.
Martin Adam rời sân và được thay thế bởi Norbert Konyves.
Wajdi Sahli đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nadir Benbouali ghi bàn!

V À A A O O O - Bence Otvos ghi bàn!
Kevin Banati rời sân và được thay thế bởi Wajdi Sahli.

Thẻ vàng cho Samsondin Ouro.
Szabolcs Mezei rời sân và được thay thế bởi Balasz Balogh.
Barna Toth rời sân và được thay thế bởi Daniel Bode.
Zeljko Gavric rời sân và được thay thế bởi Nfansu Njie.

Thẻ vàng cho Akos Kinyik.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Daniel Stefulj.

Thẻ vàng cho Balint Vecsei.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Paksi SE vs Gyori ETO
Paksi SE (5-3-2): Barnabas Simon (25), Attila Osvath (11), Bence Lenzser (24), Akos Kinyik (2), Balint Vecsei (5), Erik Silye (14), Jozsef Windecker (22), Szabolcs Mezei (26), Bence Otvos (23), Martin Ádám (7), Barna Toth (29)
Gyori ETO (4-1-2-3): Samuel Petras (99), Albion Marku (22), Heitor (3), Miljan Krpic (24), Daniel Stefulj (23), Paul Anton (5), Samsondin Ouro (44), Zeljko Gavric (80), Claudiu Bumba (10), Nadhir Benbouali (14), Kevin Banati (90)


Thay người | |||
67’ | Barna Toth Daniel Bode | 59’ | Zeljko Gavric Nfansu Njie |
68’ | Szabolcs Mezei Balazs Balogh | 72’ | Kevin Banati Wajdi Sahli |
83’ | Martin Adam Norbert Konyves | 90’ | Claudiu Bumba Eneo Bitri |
89’ | Bence Otvos Kristof Papp |
Cầu thủ dự bị | |||
Janos Galambos | Ledio Beqja | ||
Adam Kovacsik | Nfansu Njie | ||
Balazs Balogh | Barnabas Biro | ||
Gabor Vas | Erik Zoltan Gyurakovics | ||
Daniel Bode | Mamady Diarra | ||
Norbert Konyves | Matija Krivokapic | ||
Gergo Gyurkits | Laszlo Vingler | ||
Kevin Horvath | Janos Szepe | ||
Kristof Papp | Deian Boldor | ||
Janos Szabo | Eneo Bitri | ||
Adam Decsy | |||
Wajdi Sahli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paksi SE
Thành tích gần đây Gyori ETO
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 19 | 9 | 4 | 32 | 66 | T T H T T |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 18 | 56 | H B T B H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 13 | 53 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 13 | 7 | 12 | 8 | 46 | H B H T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -7 | 44 | B H H B T |
7 | ![]() | 32 | 8 | 14 | 10 | -8 | 38 | H H B H H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -21 | 35 | B T H T H |
9 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -7 | 33 | B H H H H |
10 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -10 | 31 | T B H B H |
11 | ![]() | 32 | 8 | 7 | 17 | -15 | 31 | H B B B B |
12 | ![]() | 32 | 4 | 12 | 16 | -22 | 24 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại