- Marko Livaja2
- Marko Livaja12
- Emir Sahiti17
- Josip Vukovic43
- Josip Elez (Thay: Stefan Simic)46
- Lukas Grgic (Thay: Jan Mlakar)46
- (Pen) Marko Livaja59
- Chidozie Awaziem (Kiến tạo: Filip Krovinovic)71
- David Colina (Thay: Emir Sahiti)79
- Jani Atanasov (Thay: Josip Vukovic)82
- Ivan Krolo (Thay: Filip Krovinovic)87
- (Pen) Marko Livaja90+1'
- Tyrese Francois (Kiến tạo: Josip Mitrovic)8
- Amet Ylber Korca23
- Aleksandar Jovicic58
- Moussa Wague (Thay: Momcilo Raspopovic)60
- Matus Vojtko (Thay: Cheick Keita)60
- Merveil Ndockyt (Thay: Joey Suk)78
- Edin Julardzija (Thay: Toni Fruk)78
- Amet Ylber Korca85
- Luka Kapulica (Thay: Jurica Prsir)86
- Merveil Ndockyt90
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs HNK Gorica
số liệu thống kê
Hajduk Split
HNK Gorica
11 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 19
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs HNK Gorica
Thay người | |||
46’ | Jan Mlakar Lukas Grgic | 60’ | Cheick Keita Matus Vojtko |
46’ | Stefan Simic Josip Elez | 60’ | Momcilo Raspopovic Moussa Wague |
79’ | Emir Sahiti David Colina | 78’ | Joey Suk Merveil Ndockyt |
82’ | Josip Vukovic Jani Atanasov | 78’ | Toni Fruk Edin Julardzija |
87’ | Filip Krovinovic Ivan Krolo | 86’ | Jurica Prsir Luka Kapulica |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Subasic | Matthew Steenvoorden | ||
David Colina | Merveil Ndockyt | ||
Toni Borevkovic | Nikola Vujnovic | ||
Samuel Eduok | Matus Vojtko | ||
Lukas Grgic | Nathan Cruce Corcy | ||
Kristian Dimitrov | Karlo Ziger | ||
Ivan Saric | Luka Kapulica | ||
Josip Elez | Dominik Prokop | ||
Jani Atanasov | Moussa Wague | ||
Rokas Pukstas | Fran Tomek | ||
Ivan Krolo | Edin Julardzija | ||
Gergo Lovrencsics | Luka Brlek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại