- Agustin Anello33
- Gergo Lovrencsics36
- Marko Livaja (Kiến tạo: Marko Capan)59
- Elvis Letaj (Thay: Ferro)61
- Elvis Letaj (Thay: Agustin Anello)61
- Nikola Kalinic (Thay: Ferro)61
- Marco Fossati63
- Dominik Prpic68
- Dino Mikanovic (Thay: Gergo Lovrencsics)72
- Yassine Benrahou (Thay: Marko Capan)72
- Nikola Kalinic (Kiến tạo: Yassine Benrahou)78
- Elvis Letaj90+3'
- Matthew Steenvoorden32
- Merveil Ndockyt58
- Tim Matavz (Thay: Ante Matej Juric)58
- Valentino Majstorovic (Thay: Merveil Ndockyt)58
- Slavko Bralic (Kiến tạo: Jurica Prsir)64
- Dino Stiglec (Thay: Josip Mitrovic)73
- Kristian Fucak (Thay: Nikola Vujnovic)82
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs HNK Gorica
số liệu thống kê
Hajduk Split
HNK Gorica
16 Phạm lỗi 10
34 Ném biên 32
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs HNK Gorica
Thay người | |||
61’ | Agustin Anello Elvis Letaj | 58’ | Merveil Ndockyt Valentino Majstorovic |
61’ | Ferro Nikola Kalinic | 58’ | Ante Matej Juric Tim Matavz |
72’ | Marko Capan Yassine Benrahou | 73’ | Josip Mitrovic Dino Stiglec |
72’ | Gergo Lovrencsics Dino Mikanovic | 82’ | Nikola Vujnovic Kristian Fucak |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Subasic | Ivan Banic | ||
Ivan Lucic | Karlo Ziger | ||
Yassine Benrahou | Dino Stiglec | ||
Dino Mikanovic | Valentino Majstorovic | ||
Roko Brajkovic | Matus Vojtko | ||
Jan Mlakar | Momcilo Raspopovic | ||
Elvis Letaj | Edin Julardzija | ||
Ivan Cubelic | Joey Suk | ||
Nikola Kalinic | Kristian Fucak | ||
Luka Kapulica | |||
Vinko Petkovic | |||
Tim Matavz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại