- (og) Aleksandar Jovicic13
- Filip Krovinovic44
- David Colina (Thay: Dino Mikanovic)68
- Marin Ljubicic (Thay: Jan Mlakar)68
- Nikola Katic79
- Gergo Lovrencsics (Thay: Emir Sahiti)79
- Alexander Kacaniklic (Thay: Filip Krovinovic)85
- Matthew Steenvoorden (Thay: Kresimir Krizmanic)18
- Cheick Keita58
- Younes Delfi (Thay: Toni Fruk)64
- Matar Dieye (Thay: Jurica Prsir)80
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs HNK Gorica
số liệu thống kê
Hajduk Split
HNK Gorica
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs HNK Gorica
Thay người | |||
68’ | Dino Mikanovic David Colina | 18’ | Kresimir Krizmanic Matthew Steenvoorden |
68’ | Jan Mlakar Marin Ljubicic | 64’ | Toni Fruk Younes Delfi |
79’ | Emir Sahiti Gergo Lovrencsics | 80’ | Jurica Prsir Matar Dieye |
85’ | Filip Krovinovic Alexander Kacaniklic |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Subasic | Matthew Steenvoorden | ||
David Colina | Jan Paolo Debijadi | ||
Alexander Kacaniklic | Skrbin Vinko | ||
Stefan Simic | Patrik Jug | ||
Rokas Pukstas | Jozo Simunovic | ||
Gergo Lovrencsics | Vlatko Stojanovski | ||
Stipe Biuk | Younes Delfi | ||
Josip Posavec | Matar Dieye | ||
Marin Ljubicic | David Sim |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại