- Marko Kolar48
- Kresimir Krizmanic (Kiến tạo: Jurica Prsir)50
- Damjan Pavlovic (Thay: Merveil Ndockyt)66
- Matthew Steenvoorden (Thay: Mesaque Dju)77
- Vito Caic (Thay: Jakov Gurlica)77
- Mario Matkovic83
- Mario Matkovic (Thay: Dino Mikanovic)83
- Medin Gashi (Thay: Marko Kolar)83
- Damjan Pavlovic85
- Yassine Benrahou (Thay: Filip Krovinovic)54
- Bruno Durdov (Thay: Ismael Diallo)54
- Leon Dajaku (Thay: Stipe Biuk)62
- Zvonimir Sarlija66
- Aleksandar Trajkovski (Thay: Rokas Pukstas)77
- (Pen) Marko Livaja90+5'
Thống kê trận đấu HNK Gorica vs Hajduk Split
số liệu thống kê
HNK Gorica
Hajduk Split
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 37
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 15
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát HNK Gorica vs Hajduk Split
HNK Gorica (3-4-3): Ivan Banic (31), Jakov Gurlica (6), Mario Maloca (22), Mateo Les (5), Dino Mikanovic (2), Jurica Prsir (10), Merveil Ndockyt (8), Kresimir Krizmanic (25), Valentino Majstorovic (77), Marko Kolar (21), Mesaque Dju (12)
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Dario Melnjak (17), Zvonimir Sarlija (31), Dominik Prpic (3), Ismael Diallo (5), Filip Krovinovic (23), Ivan Rakitic (11), Niko Sigur (8), Rokas Pukstas (21), Stipe Biuk (27), Marko Livaja (10)
HNK Gorica
3-4-3
31
Ivan Banic
6
Jakov Gurlica
22
Mario Maloca
5
Mateo Les
2
Dino Mikanovic
10
Jurica Prsir
8
Merveil Ndockyt
25
Kresimir Krizmanic
77
Valentino Majstorovic
21
Marko Kolar
12
Mesaque Dju
10
Marko Livaja
27
Stipe Biuk
21
Rokas Pukstas
8
Niko Sigur
11
Ivan Rakitic
23
Filip Krovinovic
5
Ismael Diallo
3
Dominik Prpic
31
Zvonimir Sarlija
17
Dario Melnjak
13
Ivan Lucic
Hajduk Split
4-2-3-1
Thay người | |||
66’ | Merveil Ndockyt Damjan Pavlovic | 54’ | Ismael Diallo Bruno Durdov |
77’ | Mesaque Dju Matthew Steenvoorden | 54’ | Filip Krovinovic Yassine Benrahou |
77’ | Jakov Gurlica Vito Caic | 62’ | Stipe Biuk Leon Dajaku |
83’ | Dino Mikanovic Mario Matkovic | 77’ | Rokas Pukstas Aleksandar Trajkovski |
83’ | Marko Kolar Medin Gashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Matkovic | Josip Elez | ||
Matthew Steenvoorden | Lovre Kalinic | ||
Karlo Ziger | Aleksandar Trajkovski | ||
Medin Gashi | Fahd Moufi | ||
Ante Susak | Leon Dajaku | ||
Dino Stiglec | Roko Brajkovic | ||
Vinko Skrbin | Bruno Durdov | ||
Luka Kapulica | Luka Jurak | ||
Vito Caic | Marino Skelin | ||
Damjan Pavlovic | Noa Skoko | ||
Toni Majic | Mate Antunovic | ||
Luka Vrzic | Yassine Benrahou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại