- Leon Dajaku (Kiến tạo: Marko Livaja)20
- Mihael Zaper (Kiến tạo: Leon Dajaku)64
- Anthony Kalik (Thay: Filip Krovinovic)65
- Vadis Odjidja-Ofoe (Thay: Leon Dajaku)65
- Emir Sahiti (Kiến tạo: Anthony Kalik)69
- Yassine Benrahou (Thay: Emir Sahiti)72
- Josip Elez (Thay: Zvonimir Sarlija)72
- Fahd Moufi (Thay: Niko Sigur)78
- Sven Blummel (Thay: Alexander Munksgaard)46
- Luka Kapulica (Thay: Josip Mitrovic)60
- Tim Matavz (Thay: Nikola Vujnovic)69
- Ante Matej Juric (Thay: Marko Soldo)69
- Ante Matej Juric (Thay: Marko Soldo)71
- Ino Vuko (Thay: Dino Stiglec)81
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs HNK Gorica
số liệu thống kê
Hajduk Split
HNK Gorica
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 9
17 Ném biên 15
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs HNK Gorica
Hajduk Split (4-3-3): Ivan Lucic (13), Niko Kristian Sigur (20), Filip Uremovic (25), Zvonimir Sarlija (31), Ismael Diallo (5), Rokas Pukstas (21), Mihael Zaper (6), Filip Krovinovic (23), Emir Sahiti (77), Marko Livaja (10), Leon Dajaku (22)
HNK Gorica (4-3-2-1): Ivan Banic (31), Alexander Munksgaard (13), Mario Maloca (22), Kresimir Krizmanic (25), Dino Stiglec (90), Momcilo Raspopovic (20), Filip Mrzljak (15), Marko Soldo (6), Jurica Prsir (10), Josip Mitrovic (14), Nikola Vujnovic (46)
Hajduk Split
4-3-3
13
Ivan Lucic
20
Niko Kristian Sigur
25
Filip Uremovic
31
Zvonimir Sarlija
5
Ismael Diallo
21
Rokas Pukstas
6
Mihael Zaper
23
Filip Krovinovic
77
Emir Sahiti
10
Marko Livaja
22
Leon Dajaku
46
Nikola Vujnovic
14
Josip Mitrovic
10
Jurica Prsir
6
Marko Soldo
15
Filip Mrzljak
20
Momcilo Raspopovic
90
Dino Stiglec
25
Kresimir Krizmanic
22
Mario Maloca
13
Alexander Munksgaard
31
Ivan Banic
HNK Gorica
4-3-2-1
Thay người | |||
65’ | Filip Krovinovic Anthony Kalik | 46’ | Alexander Munksgaard Sven Blummel |
65’ | Leon Dajaku Vadis Odjidja-Ofoe | 60’ | Josip Mitrovic Luka Kapulica |
72’ | Emir Sahiti Yassine Benrahou | 69’ | Marko Soldo Ante Matej Juric |
72’ | Zvonimir Sarlija Josip Elez | 69’ | Nikola Vujnovic Tim Matavz |
78’ | Niko Sigur Fahd Moufi | 81’ | Dino Stiglec Ino Vuko |
Cầu thủ dự bị | |||
Anthony Kalik | Jan Paolo Debijadi | ||
Lovre Kalinic | Bozidar Radosevic | ||
Vadis Odjidja-Ofoe | Mateo Les | ||
Yassine Benrahou | Ante Matej Juric | ||
Fahd Moufi | Sven Blummel | ||
Tino Blaz Laus | Lenny Ilecic | ||
Josip Elez | Luka Kapulica | ||
Dino Mikanovic | Martin Sroler | ||
Ivan Dolcek | Tim Matavz | ||
Simun Hrgovic | Mario Matkovic | ||
Filip Cuic | Ino Vuko | ||
Luka Vuskovic | Sekou Sagna |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại