- Chidozie Awaziem25
- Dario Melnjak50
- Jan Mlakar62
- Roko Brajkovic (Thay: Emir Sahiti)71
- Agustin Anello (Thay: Jan Mlakar)71
- Ivan Cubelic (Thay: Yassine Benrahou)79
- Marco Fossati (Thay: Rokas Pukstas)84
- Lukas Grgic (Thay: Filip Krovinovic)84
- Kristijan Lovric (Thay: Sime Grzan)56
- Darko Nejasmic (Thay: Mijo Caktas)64
- Josip Spoljaric (Thay: Ivan Fiolic)82
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs Osijek
số liệu thống kê
Hajduk Split
Osijek
6 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 23
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs Osijek
Thay người | |||
71’ | Jan Mlakar Agustin Anello | 56’ | Sime Grzan Kristijan Lovric |
71’ | Emir Sahiti Roko Brajkovic | 64’ | Mijo Caktas Darko Nejasmic |
79’ | Yassine Benrahou Ivan Cubelic | 82’ | Ivan Fiolic Josip Spoljaric |
84’ | Rokas Pukstas Marco Fossati | ||
84’ | Filip Krovinovic Lukas Grgic |
Cầu thủ dự bị | |||
Danijel Subasic | Marko Baresic | ||
Tvrtko Buljan | Darko Nejasmic | ||
Ferro | Diego Hernandez Barriuso | ||
Marco Fossati | Josip Spoljaric | ||
Stefan Simic | Nikola Janjic | ||
Nikola Kalinic | Mihael Zaper | ||
Lukas Grgic | Ognjen Bakic | ||
Agustin Anello | Mihret Topcagic | ||
Roko Brajkovic | Ivan Cvijanovic | ||
Elvis Letaj | Kristijan Lovric | ||
Ivan Cubelic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại