- Petar Pusic (Thay: Jovan Manev)46
- Mijo Caktas (Thay: Petar Brlek)46
- Domagoj Bukvic (Thay: Oleksandr Drambaev)46
- Kristijan Lovric (Thay: Nail Omerovic)78
- Anton Matkovic (Thay: Vedran Jugovic)86
- Emir Sahiti41
- Marko Livaja (Kiến tạo: Emir Sahiti)42
- Fahd Moufi (Thay: Leon Dajaku)58
- Vadis Odjidja-Ofoe (Thay: Filip Krovinovic)69
- Aleksandar Trajkovski (Thay: Emir Sahiti)69
- Anthony Kalik (Thay: Niko Sigur)90
Thống kê trận đấu Osijek vs Hajduk Split
số liệu thống kê
Osijek
Hajduk Split
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 16
22 Ném biên 17
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Osijek vs Hajduk Split
Osijek (3-4-2-1): Marko Malenica (31), Jovan Manev (4), Slavko Bralic (28), Andre Lourenco Duarte (3), Sime Grzan (17), Alexander Drambayev (55), Darko Nejasmic (6), Petar Brlek (23), Nail Omerovic (36), Vedran Jugovic (7), Ramon Mierez (13)
Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Niko Kristian Sigur (20), Filip Uremovic (25), Zvonimir Sarlija (31), Ismael Diallo (5), Rokas Pukstas (21), Mihael Zaper (6), Emir Sahiti (77), Filip Krovinovic (23), Leon Dajaku (22), Marko Livaja (10)
Osijek
3-4-2-1
31
Marko Malenica
4
Jovan Manev
28
Slavko Bralic
3
Andre Lourenco Duarte
17
Sime Grzan
55
Alexander Drambayev
6
Darko Nejasmic
23
Petar Brlek
36
Nail Omerovic
7
Vedran Jugovic
13
Ramon Mierez
10
Marko Livaja
22
Leon Dajaku
23
Filip Krovinovic
77
Emir Sahiti
6
Mihael Zaper
21
Rokas Pukstas
5
Ismael Diallo
31
Zvonimir Sarlija
25
Filip Uremovic
20
Niko Kristian Sigur
13
Ivan Lucic
Hajduk Split
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Oleksandr Drambaev Domagoj Bukvic | 58’ | Leon Dajaku Fahd Moufi |
46’ | Jovan Manev Petar Pusic | 69’ | Emir Sahiti Aleksandar Trajkovski |
46’ | Petar Brlek Mijo Caktas | 69’ | Filip Krovinovic Vadis Odjidja-Ofoe |
78’ | Nail Omerovic Kristijan Lovric | 90’ | Niko Sigur Anthony Kalik |
86’ | Vedran Jugovic Anton Matkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Matkovic | Luka Vuskovic | ||
Luka Zebec | Tino Blaz Laus | ||
Domagoj Bukvic | Simun Hrgovic | ||
Kristijan Lovric | Roko Brajkovic | ||
Petar Pusic | Fahd Moufi | ||
Amer Hiros | Yassine Benrahou | ||
Filip Zivkovic | Aleksandar Trajkovski | ||
Marin Prekodravac | Vadis Odjidja-Ofoe | ||
Marko Baresic | Anthony Kalik | ||
Styopa Mkrtchyan | Lovre Kalinic | ||
Mijo Caktas | Filip Cuic | ||
Denys Garmash |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại