Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Osijek vs Hajduk Split hôm nay 24-11-2024

Giải VĐQG Croatia - CN, 24/11

Kết thúc
2 : 2

Hajduk Split

Hajduk Split

Hiệp một: 1-1
CN, 21:00 24/11/2024
Vòng 14 - VĐQG Croatia
Opus Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Luka Jelenic (Kiến tạo: Alessandro Tuia)41
  • Roko Jurisic45+1'
  • Roko Jurisic45+3'
  • Arnel Jakupovic (Kiến tạo: Luka Jelenic)58
  • Anton Matkovic (Thay: Hernani)69
  • Vedran Jugovic86
  • Simun Mikolcic (Thay: Vedran Jugovic)86
  • Ivan Cvijanovic (Thay: Nail Omerovic)86
  • Pedro Lima (Thay: Marko Soldo)90
  • Petar Pusic (Thay: Arnel Jakupovic)90
  • Anton Matkovic90+8'
  • Marko Livaja (Kiến tạo: Anthony Kalik)9
  • Zvonimir Sarlija27
  • Anthony Kalik38
  • Niko Sigur (Thay: Anthony Kalik)55
  • Yassine Benrahou (Thay: Ivan Rakitic)64
  • Stipe Biuk (Thay: Leon Dajaku)64
  • Bruno Durdov (Thay: Dario Melnjak)71
  • Dominik Prpic (Thay: Zvonimir Sarlija)71
  • Filip Uremovic (Kiến tạo: Marko Livaja)84

Thống kê trận đấu Osijek vs Hajduk Split

số liệu thống kê
Osijek
Osijek
Hajduk Split
Hajduk Split
44 Kiểm soát bóng 56
18 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 35
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Osijek vs Hajduk Split

Osijek (4-3-3): Marko Malenica (31), Emin Hasic (33), Alessandro Tuia (13), Luka Jelenic (26), Roko Jurisic (22), Tiago Dantas (20), Marko Soldo (14), Vedran Jugovic (7), Nail Omerović (36), Arnel Jakupovic (17), Hernani (27)

Hajduk Split (4-2-3-1): Ivan Lucic (13), Dario Melnjak (17), Filip Uremovic (25), Zvonimir Sarlija (31), Ismael Diallo (5), Filip Krovinovic (23), Ivan Rakitic (11), Anthony Kalik (7), Rokas Pukstas (21), Leon Dajaku (22), Marko Livaja (10)

Osijek
Osijek
4-3-3
31
Marko Malenica
33
Emin Hasic
13
Alessandro Tuia
26
Luka Jelenic
22
Roko Jurisic
20
Tiago Dantas
14
Marko Soldo
7
Vedran Jugovic
36
Nail Omerović
17
Arnel Jakupovic
27
Hernani
10
Marko Livaja
22
Leon Dajaku
21
Rokas Pukstas
7
Anthony Kalik
11
Ivan Rakitic
23
Filip Krovinovic
5
Ismael Diallo
31
Zvonimir Sarlija
25
Filip Uremovic
17
Dario Melnjak
13
Ivan Lucic
Hajduk Split
Hajduk Split
4-2-3-1
Thay người
69’
Hernani
Anton Matkovic
55’
Anthony Kalik
Niko Sigur
86’
Nail Omerovic
Ivan Cvijanovic
64’
Leon Dajaku
Stipe Biuk
86’
Vedran Jugovic
Simun Mikolcic
64’
Ivan Rakitic
Yassine Benrahou
90’
Marko Soldo
Pedro Lima
71’
Zvonimir Sarlija
Dominik Prpic
90’
Arnel Jakupovic
Petar Pusic
71’
Dario Melnjak
Bruno Durdov
Cầu thủ dự bị
Nikola Cavlina
Aleksandar Trajkovski
Tin Sajko
Lovre Kalinic
Styopa Mkrtchyan
Dominik Prpic
Pedro Lima
Niko Sigur
Niko Farkas
Fahd Moufi
Filip Zivkovic
Josip Elez
Anton Matkovic
Stipe Biuk
Domagoj Bukvic
Simun Hrgovic
Ivan Baric
Bruno Durdov
Ivan Cvijanovic
Mate Antunovic
Petar Pusic
Yassine Benrahou
Simun Mikolcic
Abdoulie Sanyang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
26/07 - 2021
04/10 - 2021
19/12 - 2021
04/04 - 2022
29/08 - 2022
05/11 - 2022
Cúp quốc gia Croatia
02/03 - 2023
VĐQG Croatia
12/03 - 2023
13/05 - 2023
22/10 - 2023
08/11 - 2023
03/02 - 2024
14/04 - 2024
01/09 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Osijek

VĐQG Croatia
21/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 1-1
24/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 0-0
02/11 - 2024
27/10 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
22/10 - 2024
VĐQG Croatia
19/10 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Hajduk Split

VĐQG Croatia
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
30/10 - 2024
VĐQG Croatia
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka189901936H T T H T
2Hajduk SplitHajduk Split1810621436H T B H T
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb188551129H B H B T
4OsijekOsijek18756526H B T H H
5NK VarazdinNK Varazdin18684326H T H H B
6SlavenSlaven18558-520T T H T B
7NK LokomotivaNK Lokomotiva18549-519H B B T T
8NK Istra 1961NK Istra 196118477-1119B T H H H
9SibenikSibenik184410-1816T B B H B
10HNK GoricaHNK Gorica184311-1315B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X