Nicolo Tresoldi (Hannover) đánh đầu nhưng không thể đưa bóng đi trúng khung thành.
- Max Christiansen49
- Bright Arrey-Mbi57
- Andreas Voglsammer (Thay: Max Christiansen)59
- kolja Oudenne (Thay: Sebastian Ernst)59
- Andreas Voglsammer63
- Marcel Halstenberg75
- Cedric Teuchert (Thay: Louis Schaub)80
- Cedric Teuchert86
- Lars Gindorf (Thay: Enzo Leopold)87
- Lars Gindorf90
- Christos Tzolis (Kiến tạo: Nicolas Gavory)11
- Christos Tzolis (Kiến tạo: Ao Tanaka)18
- Vincent Vermeij (Thay: Christoph Daferner)73
- Jona Niemiec (Thay: Felix Klaus)73
- Tim Oberdorf85
- Tim Oberdorf (Thay: Jordy de Wijs)85
Thống kê trận đấu Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf
Diễn biến Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf
Dusseldorf được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Hannover bên phần sân của Dusseldorf.
Quả phát bóng lên cho Dusseldorf tại HDI Arena.
Hannover đang tấn công nhưng pha dứt điểm của Marcel Halstenberg đi chệch khung thành.
Robert Hartmann ra hiệu cho Hannover hưởng một quả đá phạt trực tiếp.
Lars Gindorf của Hannover đã được đặt ở Hannover.
Robert Hartmann ra hiệu cho Dusseldorf được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
Hannover có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Dusseldorf không?
Ném biên cho Hannover bên phần sân của Dusseldorf.
Hannover được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Dusseldorf.
Hannover dâng cao tấn công trên sân HDI Arena nhưng pha đánh đầu của Havard Nielsen đi chệch mục tiêu.
Quả phạt góc được trao cho Hannover.
Lars Gindorf vào sân thay cho Enzo Leopold của Hannover.
Robert Hartmann trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Cedric Teuchert ghi bàn gỡ hòa 2-2 tại HDI Arena.
Liệu Hannover có thể tận dụng quả ném biên ở sâu bên trong phần sân của Dusseldorf này không?
Hannover được hưởng quả phạt góc do Robert Hartmann thực hiện.
Tim Christopher Oberdorf vào sân thay cho Jordy De Wijs của Dusseldorf.
Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà Hannover.
Đội hình xuất phát Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf
Hannover 96 (4-1-2-1-2): Ron-Robert Zieler (1), Jannik Dehm (20), Phil Neumann (5), Marcel Halstenberg (23), Bright Arrey-Mbi (4), Max Christiansen (13), Enzo Leopold (8), Sebastian Ernst (10), Louis Schaub (11), Havard Nielsen (16), Nicolo Tresoldi (9)
Fortuna Dusseldorf (4-5-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Joshua Quarshie (5), Jordy De Wijs (30), Nicolas Gavory (34), Felix Klaus (11), Ao Tanaka (4), Yannick Engelhardt (6), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Christos Tzolis (7), Christoph Daferner (22)
Thay người | |||
59’ | Sebastian Ernst Kolja Oudenne | 73’ | Christoph Daferner Vincent Vermeij |
59’ | Max Christiansen Andreas Voglsammer | 73’ | Felix Klaus Jona Niemiec |
80’ | Louis Schaub Cedric Teuchert | 85’ | Jordy de Wijs Tim Christopher Oberdorf |
87’ | Enzo Leopold Lars Gindorf |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Foti | Karol Niemczycki | ||
Lars Gindorf | Takashi Uchino | ||
Montell Ndikom | Tim Christopher Oberdorf | ||
Kolja Oudenne | King Manu | ||
Andreas Voglsammer | Dennis Jastrzembski | ||
Cedric Teuchert | Vincent Vermeij | ||
Yannik Luhrs | Jona Niemiec | ||
Julian Borner | Marlon Mustapha | ||
Leo Weinkauf |
Nhận định Hannover 96 vs Fortuna Dusseldorf
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hannover 96
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại