Rostock thực hiện quả ném biên bên phần sân Dusseldorf.
- Jasper van der Werff45
- Kevin Schumacher (Thay: Damian Rossbach)46
- Kevin Schumacher52
- Dennis Dressel57
- Brumado Junior (Thay: Kai Proeger)67
- Nils Froeling (Thay: Svante Ingelsson)67
- Christian Kinsombi (Thay: Janik Bachmann)88
- Christos Tzolis (Kiến tạo: Isak Bergmann Johannesson)17
- Andre Hoffmann (Kiến tạo: Jordy de Wijs)35
- Yannik Engelhardt47
- Jamil Siebert (Thay: Andre Hoffmann)54
- Ao Tanaka (Thay: Shinta Appelkamp)62
- Jona Niemiec62
- Jona Niemiec (Thay: Christos Tzolis)62
- Daniel Ginczek (Thay: Vincent Vermeij)74
- Tim Oberdorf (Thay: Matthias Zimmermann)74
- Tim Oberdorf80
- Jona Niemiec (Kiến tạo: Isak Bergmann Johannesson)88
Thống kê trận đấu Hansa Rostock vs Fortuna Dusseldorf
Diễn biến Hansa Rostock vs Fortuna Dusseldorf
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Rostock.
Đá phạt cho Rostock bên phần sân nhà.
Nicolas Winter trao cho Rostock quả phát bóng lên.
Dusseldorf thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Quả phạt góc được trao cho Dusseldorf.
Dusseldorf tiến lên và Felix Klaus thực hiện cú sút. Tuy nhiên, không có lưới.
Nó đang trở nên nguy hiểm! Quả đá phạt cho Dusseldorf gần vòng cấm.
Dusseldorf được hưởng quả phát bóng lên.
Đó là quả phát bóng lên cho đội khách ở Rostock.
Ném biên dành cho Rostock trên Ostseestadion.
Quả ném biên từ trên cao dành cho Rostock ở Rostock.
Rostock được hưởng quả phạt góc bởi Nicolas Winter.
Christian Kinsombi vào thay Janik Bachmann cho đội chủ nhà.
Isak Bergmann Johanneson chơi nhạc cụ với một pha kiến tạo xuất sắc.
Jona Niemiec đưa bóng vào lưới và đội khách kéo dài khoảng cách. Tỉ số bây giờ là 1-3.
Daniel Ginczek đưa bóng vào lưới và đội khách kéo dài khoảng cách. Tỉ số bây giờ là 1-3.
Rostock đá phạt.
Đội chủ nhà được hưởng quả ném biên bên phần sân đối diện.
Nicolas Winter ra hiệu cho Dusseldorf hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Quả phát bóng lên cho Rostock tại Ostseestadion.
Đội hình xuất phát Hansa Rostock vs Fortuna Dusseldorf
Hansa Rostock (3-3-2-2): Markus Kolke (1), Jasper Van der Werff (22), Jonas David (17), Damian Rossbach (4), Nico Neidhart (7), Dennis Dressel (6), Alexander Rossipal (21), Janik Bachmann (26), Svante Ingelsson (14), Kai Proger (9), Juan Jose Perea (18)
Fortuna Dusseldorf (4-5-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Andre Hoffmann (3), Jordy De Wijs (30), Emmanuel Iyoha (19), Felix Klaus (11), Shinta Karl Appelkamp (23), Yannick Engelhardt (6), Isak Bergmann Johannesson (8), Christos Tzolis (7), Vincent Vermeij (9)
Thay người | |||
46’ | Damian Rossbach Kevin Schumacher | 54’ | Andre Hoffmann Jamil Siebert |
67’ | Kai Proeger Brumado Junior | 62’ | Shinta Appelkamp Ao Tanaka |
67’ | Svante Ingelsson Nils Froeling | 62’ | Christos Tzolis Jona Niemiec |
88’ | Janik Bachmann Christian Kinsombi | 74’ | Vincent Vermeij Daniel Ginczek |
74’ | Matthias Zimmermann Tim Christopher Oberdorf |
Cầu thủ dự bị | |||
Brumado Junior | Karol Niemczycki | ||
Christian Kinsombi | Takashi Uchino | ||
Sebastian Vasiliadis | Ao Tanaka | ||
Kevin Schumacher | Daniel Ginczek | ||
Nils Korber | Tim Christopher Oberdorf | ||
Sarpreet Singh | Jona Niemiec | ||
Nils Froeling | Jamil Siebert | ||
Serhat Semih Guler | Dennis Jastrzembski | ||
Lukas Hinterseer | Nicolas Gavory |
Nhận định Hansa Rostock vs Fortuna Dusseldorf
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hansa Rostock
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại