![]() Cameron Devlin 33 | |
![]() Rabbi Matondo (Thay: Oscar Cortes) 49 | |
![]() Kye Rowles 54 | |
![]() Leon Balogun (Thay: Ben Davies) 61 | |
![]() Vaclav Cerny (Thay: Scott Wright) 61 | |
![]() Mohamed Diomande 64 | |
![]() Blair Spittal (Thay: Yan Dhanda) 65 | |
![]() Alan Forrest (Thay: Barrie McKay) 78 | |
![]() Kieran Dowell (Thay: Connor Barron) 83 | |
![]() Daniel Oyegoke (Thay: Jorge Grant) 85 | |
![]() Yutaro Oda (Thay: Gerald Taylor) 85 | |
![]() Malachi Boateng (Thay: Kenneth Vargas) 86 | |
![]() Daniel Oyegoke 90+5' |
Thống kê trận đấu Hearts vs Rangers
số liệu thống kê

Hearts

Rangers
36 Kiểm soát bóng 64
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs Rangers
Hearts (4-2-3-1): Zander Clark (28), Gerald Taylor (82), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Cameron Devlin (14), Jorge Grant (7), Yan Dhanda (20), Lawrence Shankland (9), Barrie McKay (10), Kenneth Vargas (77)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Ben Davies (26), Ridvan Yilmaz (3), Mohammed Diomande (10), Connor Barron (8), Scott Wright (23), Tom Lawrence (11), Oscar Cortes (7), Cyriel Dessers (9)

Hearts
4-2-3-1
28
Zander Clark
82
Gerald Taylor
2
Frankie Kent
15
Kye Rowles
29
James Penrice
14
Cameron Devlin
7
Jorge Grant
20
Yan Dhanda
9
Lawrence Shankland
10
Barrie McKay
77
Kenneth Vargas
9
Cyriel Dessers
7
Oscar Cortes
11
Tom Lawrence
23
Scott Wright
8
Connor Barron
10
Mohammed Diomande
3
Ridvan Yilmaz
26
Ben Davies
5
John Souttar
2
James Tavernier
1
Jack Butland

Rangers
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Yan Dhanda Blair Spittal | 49’ | Oscar Cortes Rabbi Matondo |
78’ | Barrie McKay Alan Forrest | 61’ | Ben Davies Leon Balogun |
85’ | Gerald Taylor Yutaro Oda | 61’ | Scott Wright Václav Černý |
85’ | Jorge Grant Daniel Oyegoke | 83’ | Connor Barron Kieran Dowell |
86’ | Kenneth Vargas Malachi Boateng |
Cầu thủ dự bị | |||
Yutaro Oda | Liam Kelly | ||
Liam Boyce | Danilo | ||
Malachi Boateng | Cole McKinnon | ||
Alan Forrest | Leon King | ||
Blair Spittal | Leon Balogun | ||
Daniel Oyegoke | Jefte | ||
Craig Halkett | Kieran Dowell | ||
Stephen Kingsley | Václav Černý | ||
Craig Gordon | Rabbi Matondo |
Nhận định Hearts vs Rangers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại