![]() Alexander Cochrane 16 | |
![]() Connor Goldson 23 | |
![]() Joe Aribo 35 | |
![]() Beni Baningime 37 | |
![]() John Lundstram 40 | |
![]() Leon Balogun 47 | |
![]() Cameron Devlin 75 | |
![]() Stephen Kingsley 86 | |
![]() Juninho Bacuna 86 | |
![]() Craig Halkett 90 |
Thống kê trận đấu Rangers vs Hearts
số liệu thống kê

Rangers

Hearts
54 Kiểm soát bóng 46
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
11 Phạm lỗi 12
Đội hình xuất phát Rangers vs Hearts
Rangers (4-2-3-1): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Leon Balogun (26), Borna Barisic (31), John Lundstram (4), Glen Kamara (18), Ianis Hagi (7), Joe Aribo (17), Scott Wright (23), Alfredo Morelos (20)
Hearts (3-4-2-1): Craig Gordon (1), John Souttar (4), Craig Halkett (19), Stephen Kingsley (3), Michael Smith (2), Beni Baningime (6), Cameron Devlin (14), Alexander Cochrane (17), Barrie McKay (18), Benjamin Woodburn (9), Liam Boyce (10)

Rangers
4-2-3-1
1
Allan McGregor
2
James Tavernier
6
Connor Goldson
26
Leon Balogun
31
Borna Barisic
4
John Lundstram
18
Glen Kamara
7
Ianis Hagi
17
Joe Aribo
23
Scott Wright
20
Alfredo Morelos
10
Liam Boyce
9
Benjamin Woodburn
18
Barrie McKay
17
Alexander Cochrane
14
Cameron Devlin
6
Beni Baningime
2
Michael Smith
3
Stephen Kingsley
19
Craig Halkett
4
John Souttar
1
Craig Gordon

Hearts
3-4-2-1
Thay người | |||
61’ | Scott Wright Juninho Bacuna | 61’ | Benjamin Woodburn Josh Ginnelly |
75’ | Ianis Hagi Kemar Roofe | 77’ | Alexander Cochrane Armand Gnanduillet |
82’ | Barrie McKay Gary Mackay-Steven |
Cầu thủ dự bị | |||
Fashion Sakala | Armand Gnanduillet | ||
Kemar Roofe | Andrew Halliday | ||
Juninho Bacuna | Taylor Moore | ||
Steven Davis | Gary Mackay-Steven | ||
Nathan Patterson | Peter Haring | ||
Calvin Bassey | Ross Stewart | ||
Jon McLaughlin | Josh Ginnelly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại