![]() Alfredo Morelos (Kiến tạo: Fashion Sakala) 9 | |
![]() Joe Aribo (Kiến tạo: Connor Goldson) 13 | |
![]() Josh Ginnelly 35 | |
![]() Craig Halkett 37 | |
![]() Craig Gordon 54 | |
![]() James Tavernier 69 | |
![]() Joe Aribo 70 | |
![]() Allan McGregor 76 | |
![]() Josh Ginnelly 80 | |
![]() Borna Barisic 81 | |
![]() Cameron Devlin 84 | |
![]() Peter Haring 85 | |
![]() Ryan Kent 86 |
Thống kê trận đấu Hearts vs Rangers
số liệu thống kê

Hearts

Rangers
53 Kiểm soát bóng 47
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
4 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hearts vs Rangers
Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Taylor Moore (15), John Souttar (4), Craig Halkett (19), Stephen Kingsley (3), Peter Haring (5), Cameron Devlin (14), Josh Ginnelly (30), Barrie McKay (18), Gary Mackay-Steven (11), Liam Boyce (10)
Rangers (4-2-3-1): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Calvin Bassey (3), Borna Barisic (31), Glen Kamara (18), Joe Aribo (17), Fashion Sakala (30), Scott Arfield (37), Ryan Kent (14), Alfredo Morelos (20)

Hearts
4-2-3-1
1
Craig Gordon
15
Taylor Moore
4
John Souttar
19
Craig Halkett
3
Stephen Kingsley
5
Peter Haring
14
Cameron Devlin
30
Josh Ginnelly
18
Barrie McKay
11
Gary Mackay-Steven
10
Liam Boyce
20
Alfredo Morelos
14
Ryan Kent
37
Scott Arfield
30
Fashion Sakala
17
Joe Aribo
18
Glen Kamara
31
Borna Barisic
3
Calvin Bassey
6
Connor Goldson
2
James Tavernier
1
Allan McGregor

Rangers
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Gary Mackay-Steven Benjamin Woodburn | 72’ | Alfredo Morelos Scott Wright |
86’ | Cameron Devlin Armand Gnanduillet | 83’ | Fashion Sakala John Lundstram |
Cầu thủ dự bị | |||
Armand Gnanduillet | Jon McLaughlin | ||
Ross Stewart | Nathan Patterson | ||
Jamie Walker | John Lundstram | ||
Aaron McEneff | Steven Davis | ||
Benjamin Woodburn | Juninho Bacuna | ||
Andrew Halliday | Scott Wright | ||
Alexander Cochrane | Ianis Hagi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại