![]() Joergen Strand Larsen (Kiến tạo: Tomas Suslov) 9 | |
![]() Bilal Basacikoglu (Kiến tạo: Giacomo Quagliata) 31 | |
![]() Nikolai Laursen (Kiến tạo: Kaj Sierhuis) 34 | |
![]() Marco Rente 44 | |
![]() Noah Fadiga 77 | |
![]() Romano Postema (Kiến tạo: Laros Duarte) 78 | |
![]() Mike te Wierik 85 | |
![]() Orestis Kiomourtzoglou (Kiến tạo: Bilal Basacikoglu) 87 | |
![]() (og) Neraysho Kasanwirjo 89 |
Thống kê trận đấu Heracles vs Groningen
số liệu thống kê

Heracles

Groningen
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 15
2 Việt vị 1
26 Chuyền dài 10
9 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Heracles vs Groningen
Heracles (3-4-2-1): Janis Blaswich (1), Marco Rente (5), Orestis Kiomourtzoglou (6), Mats Knoester (13), Noah Fadiga (23), Lucas Schoofs (15), Luca de la Torre (14), Giacomo Quagliata (3), Nikolai Laursen (11), Bilal Basacikoglu (7), Kaj Sierhuis (16)
Groningen (4-2-3-1): Peter Leeuwenburgh (1), Mike te Wierik (5), Neraysho Kasanwirjo (21), Marin Sverko (20), Bart van Hintum (3), Wessel Dammers (4), Laros Duarte (6), Tomas Suslov (7), Cyril Ngonge (27), Michael de Leeuw (8), Joergen Strand Larsen (9)

Heracles
3-4-2-1
1
Janis Blaswich
5
Marco Rente
6
Orestis Kiomourtzoglou
13
Mats Knoester
23
Noah Fadiga
15
Lucas Schoofs
14
Luca de la Torre
3
Giacomo Quagliata
11
Nikolai Laursen
7
Bilal Basacikoglu
16
Kaj Sierhuis
9
Joergen Strand Larsen
8
Michael de Leeuw
27
Cyril Ngonge
7
Tomas Suslov
6
Laros Duarte
4
Wessel Dammers
3
Bart van Hintum
20
Marin Sverko
21
Neraysho Kasanwirjo
5
Mike te Wierik
1
Peter Leeuwenburgh

Groningen
4-2-3-1
Thay người | |||
88’ | Nikolai Laursen Elias Sierra | 46’ | Marin Sverko Damil Dankerlui |
88’ | Bilal Basacikoglu Sinan Bakis | 46’ | Wessel Dammers Daniel van Kaam |
88’ | Kaj Sierhuis Adrian Szoke | 73’ | Bart van Hintum Patrick Joosten |
73’ | Tomas Suslov Paulos Abraham | ||
74’ | Cyril Ngonge Romano Postema |
Cầu thủ dự bị | |||
Koen Bucker | Jan Hoekstra | ||
Alessandro Damen | Jan De Boer | ||
Sven Sonnenberg | Damil Dankerlui | ||
Elias Sierra | Patrick Joosten | ||
Sinan Bakis | Paulos Abraham | ||
Ruben Roosken | Daniel van Kaam | ||
Adrian Szoke | Romano Postema | ||
Navajo Bakboord | Bjorn Meijer | ||
Mateo Les | |||
Robin Polley | |||
Mohamed Amissi | |||
Rohat Agca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Groningen
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 21 | 4 | 2 | 37 | 67 | T T T H T |
2 | ![]() | 27 | 18 | 4 | 5 | 46 | 58 | H B T T B |
3 | ![]() | 27 | 15 | 7 | 5 | 9 | 52 | H T T B T |
4 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 26 | 50 | H T H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 14 | 46 | T H T B B |
6 | ![]() | 26 | 13 | 6 | 7 | 16 | 45 | T T B H H |
7 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 6 | 44 | B T T T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -9 | 32 | T T H T H |
9 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -14 | 32 | B T T B B |
10 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -13 | 31 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | H T B H B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | 0 | 30 | B H B T H |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -16 | 30 | H B H H H |
14 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -9 | 29 | H B B H T |
15 | ![]() | 27 | 6 | 10 | 11 | -7 | 28 | B T H H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -16 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 27 | 4 | 6 | 17 | -32 | 18 | B B B H T |
18 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -22 | 17 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại