Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Brahima Diarra (Thay: Jaheim Headley)18
- Jordan Rhodes (Thay: Matthew Pearson)63
- Tyreece Simpson (Thay: Danny Ward)80
- Etienne Camara (Thay: Jonathan Hogg)80
- Ryan Howley24
- Viktor Gyoekeres31
- Gustavo Hamer (Kiến tạo: Fankaty Dabo)55
- Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Gustavo Hamer)59
- Jake Bidwell (Thay: Josh Wilson-Esbrand)62
- Tyler Walker70
- Sean Maguire70
- Brooke Norton-Cuffy70
- Tyler Walker (Thay: Matt Godden)70
- Sean Maguire (Thay: Ryan Howley)70
- Brooke Norton-Cuffy (Thay: Fankaty Dabo)70
- Michael Rose (Thay: Callum Doyle)87
- Tyler Walker (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres)90+3'
Thống kê trận đấu Huddersfield vs Coventry City
Diễn biến Huddersfield vs Coventry City
Viktor Gyoekeres kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Tyler Walker đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Callum Doyle rời sân nhường chỗ cho Michael Rose.
Danny Ward sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyreece Simpson.
Jonathan Hogg rời sân nhường chỗ cho Etienne Camara.
Danny Ward rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jonathan Hogg rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Fankaty Dabo rời sân nhường chỗ cho Brooke Norton-Cuffy.
Fankaty Dabo rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Matt Godden rời sân nhường chỗ cho Tyler Walker.
Ryan Howley rời sân nhường chỗ cho Sean Maguire.
Matt Godden rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Ryan Howley rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Matthew Pearson rời sân nhường chỗ cho Jordan Rhodes.
Josh Wilson-Esbrand sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Bidwell.
Josh Wilson-Esbrand rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Gustavo Hamer đã kiến tạo thành bàn thắng.
Fankaty Dabo đã kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đã nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Huddersfield vs Coventry City
Huddersfield (3-5-2): Nicholas Bilokapic (41), Tom Lees (32), Michal Helik (39), Matty Pearson (4), Matthew Lowton (38), Jack Rudoni (22), Jonathan Hogg (6), Scott High (15), Jaheim Headley (48), Danny Ward (25), Joseph Hungbo (16)
Coventry City (3-4-1-2): Ben Wilson (13), Luke McNally (16), Kyle McFadzean (5), Callum Doyle (3), Fankaty Dabo (23), Josh Eccles (28), Gustavo Hamer (38), Josh Wilson-Esbrand (11), Ryan Howley (36), Viktor Gyokeres (17), Matt Godden (24)
Thay người | |||
18’ | Jaheim Headley Brahima Diarra | 62’ | Josh Wilson-Esbrand Jake Bidwell |
63’ | Matthew Pearson Jordan Rhodes | 70’ | Fankaty Dabo Brooke Norton-Cuffy |
80’ | Jonathan Hogg Etiene Camara | 70’ | Ryan Howley Sean Maguire |
80’ | Danny Ward Tyreece Simpson | 70’ | Matt Godden Tyler Walker |
87’ | Callum Doyle Michael Rose |
Cầu thủ dự bị | |||
Rarmani Edmonds-Green | Jake Bidwell | ||
Etiene Camara | Jack Burroughs | ||
Tomas Vaclik | Brooke Norton-Cuffy | ||
Brahima Diarra | Simon Moore | ||
Anthony Knockaert | Michael Rose | ||
Jordan Rhodes | Sean Maguire | ||
Tyreece Simpson | Tyler Walker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huddersfield
Thành tích gần đây Coventry City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại