Saul Ais Reig ra hiệu cho Valladolid thực hiện quả ném biên bên phần sân của Huesca.
- Adolfo Gaich (Kiến tạo: Andrei Ratiu)12
- Ignasi Miquel (Kiến tạo: Jaime Seoane)21
- Jaime Seoane80
- Roque Mesa25
- Javi Sanchez35
- Gonzalo Plata56
- Gonzalo Plata63
- Kike Perez90+3'
Thống kê trận đấu Huesca vs Valladolid
Diễn biến Huesca vs Valladolid
Kike Perez lập công để rút ngắn tỷ số thâm hụt xuống còn 3-2 tại El Alcoraz.
Được hưởng phạt góc cho Valladolid.
Đá phạt cho Valladolid trong hiệp của họ.
Sergio Leon của Valladolid thực hiện một cú sút vào khung thành El Alcoraz. Nhưng nỗ lực không thành công.
Saul Ais Reig thưởng cho Huesca một quả phát bóng lên.
Valladolid đang dồn lên nhưng cú dứt điểm của Shon Weissman lại đi chệch khung thành trong gang tấc.
Ném biên dành cho Valladolid ở nửa sân Huesca.
Đá phạt cho Valladolid ở phần sân của Huesca.
Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên dành cho Huesca trong phần sân của họ.
Valladolid được hưởng quả phạt góc của Saul Ais Reig.
Valladolid được hưởng quả phạt góc của Saul Ais Reig.
Pacheta đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại El Alcoraz với Anuar thay cho Nacho Martinez.
Fede San Emeterio là người thay thế Luis Perez cho đội khách.
Pacheta đang thực hiện sự thay thế thứ năm của đội tại El Alcoraz với Toni Villa thay thế Oscar Plano.
Toni Villa đang thay Oscar Plano cho đội khách.
Đội khách đã thay thế Oscar Plano bằng Toni Villa. Đây là lần thay người thứ ba được thực hiện ngày hôm nay bởi Pacheta.
Ghi bàn! Huesca nới rộng tỷ số lên 3-1 nhờ công của Jaime Seoane.
Valladolid được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Được hưởng phạt góc cho Huesca.
Đội hình xuất phát Huesca vs Valladolid
Huesca (5-3-2): Andres Fernandez (1), Andrei Ratiu (2), Jorge Pulido (14), Cristian Salvador (6), Ignasi Miquel (23), Florian Miguel (3), Marc Mateu (21), Pedro Mosquera (5), Jaime Seoane (20), Adolfo Gaich (18), Aldolfo Gaich (18), Kelechi Nwakali (8)
Valladolid (4-4-2): Roberto (13), Luis Perez (2), Joaquin Fernandez (24), Javi Sanchez (5), Nacho Martinez (22), Gonzalo Plata (12), Alvaro Aguado (16), Roque Mesa (17), Oscar Plano (10), Sergio Leon (7), Shon Weissman (9)
Thay người | |||
54’ | Cristian Salvador Mikel Rico | 71’ | Alvaro Aguado Kike Perez |
64’ | Adolfo Gaich Daniel Escriche | 71’ | Gonzalo Plata Cristo Gonzalez |
76’ | Andrei Ratiu Julio Buffarini | 83’ | Nacho Martinez Anuar |
76’ | Andrei Ratiu Julio Alberto Buffarini | 84’ | Oscar Plano Toni Villa |
84’ | Luis Perez Federico San Emeterio |
Cầu thủ dự bị | |||
Manu Rico | Kike Perez | ||
Mikel Rico | Cristo Gonzalez | ||
Isidro Pitta | Jordi Masip | ||
Pablo Insua | Toni Villa | ||
Enzo Lombardo | Anuar | ||
David Ferreiro | Saidy Janko | ||
Miguel San Roman | Jawad El Yamiq | ||
Roberto Barba Castillo | Diogo Queiros | ||
Julio Buffarini | Lucas Olaza | ||
Dani Escriche | Federico San Emeterio | ||
Kevin Carlos | Kiko | ||
Daniel Escriche | Raul Carnero | ||
Julio Alberto Buffarini | |||
Kevin Omoruyi | |||
Roberto Barba |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Huesca vs Valladolid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Huesca
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại