![]() Sebastian Crona 32 | |
![]() Samuel Kroon 42 | |
![]() Peter Gwargis (Thay: Hamse Shagaxle) 68 | |
![]() (Pen) Ieltsin Camoes 72 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Emil Tot Wikstroem) 75 | |
![]() Adil Titi (Thay: Amar Muhsin) 75 | |
![]() Lucas Shlimon (Thay: Sebastian Crona) 78 | |
![]() Theodor Hansemon (Thay: Ahmed Yasin) 78 | |
![]() Filip Sjoeberg (Thay: Johan Arvidsson) 83 | |
![]() Victor Backman (Thay: Elias Barsoum) 83 | |
![]() Adil Titi (Kiến tạo: Pontus Jonsson) 85 | |
![]() Ferhan Abic (Thay: Ieltsin Camoes) 89 |
Thống kê trận đấu IK Brage vs Orebro SK
số liệu thống kê

IK Brage

Orebro SK
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát IK Brage vs Orebro SK
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Oskar Agren (5), Alexander Zetterstroem (2), Christopher Redenstrand (23), Johan Arvidsson (11), Gustav Berggren (10), Henry Sletsjøe (21), Emil Tot Wikström (7), Ieltsin Camoes (12), Amar Muhsin (33)
Orebro SK (4-3-3): Malte Påhlsson (1), Valgeir Valgeirsson (27), Niclas Bergmark (15), Jesper Modig (5), Tobias Bjornstad (2), Elias Barsoum (7), Sebastian Crona (6), Hamse Shagaxle (14), Samuel Kroon (11), Kalle Holmberg (17), Ahmed Yasin (99)

IK Brage
4-4-2
1
Viktor Frodig
22
Cesar Weilid
5
Oskar Agren
2
Alexander Zetterstroem
23
Christopher Redenstrand
11
Johan Arvidsson
10
Gustav Berggren
21
Henry Sletsjøe
7
Emil Tot Wikström
12
Ieltsin Camoes
33
Amar Muhsin
99
Ahmed Yasin
17
Kalle Holmberg
11
Samuel Kroon
14
Hamse Shagaxle
6
Sebastian Crona
7
Elias Barsoum
2
Tobias Bjornstad
5
Jesper Modig
15
Niclas Bergmark
27
Valgeir Valgeirsson
1
Malte Påhlsson

Orebro SK
4-3-3
Thay người | |||
75’ | Amar Muhsin Adil Titi | 68’ | Hamse Shagaxle Peter Gwargis |
75’ | Emil Tot Wikstroem Pontus Jonsson | 78’ | Ahmed Yasin Theodor Hansemon |
83’ | Johan Arvidsson Filip Sjöberg | 78’ | Sebastian Crona Lucas Shlimon |
89’ | Ieltsin Camoes Ferhan Abic | 83’ | Elias Barsoum Victor Backman |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Bernardini | Mohammed Saeid | ||
Malte Persson | Theodor Hansemon | ||
Adil Titi | Victor Backman | ||
Filip Sjöberg | Peter Gwargis | ||
Ferhan Abic | Oskar Kack | ||
Pontus Jonsson | Karl Strindholm | ||
Samouil Izountouemoi | Lucas Shlimon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây IK Brage
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Orebro SK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại