![]() Pontus Jonsson 20 | |
![]() Lucas Shlimon 34 | |
![]() Jake Larsson (Thay: Daniel Bjoernkvist) 46 | |
![]() Malik Mokede (Thay: Victor Backman) 46 | |
![]() Samouil Izountouemoi (Kiến tạo: Gustav Berggren) 56 | |
![]() Samouil Izountouemoi 56 | |
![]() Samouil Izountouemoi 58 | |
![]() Ieltsin Camoes (Thay: Kevin Appiah Nyarko) 72 | |
![]() Adi Fisic (Thay: Kevin Walker) 72 | |
![]() Sebastian Crona (Thay: Axel Andresson) 72 | |
![]() Gustav Berggren 73 | |
![]() Adam Bark (Thay: Lucas Shlimon) 82 | |
![]() Jacob Stensson (Thay: Gustav Berggren) 85 | |
![]() Johan Arvidsson (Thay: Seth Hellberg) 90 | |
![]() Filip Sjoeberg (Thay: Samouil Izountouemoi) 90 |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs IK Brage
số liệu thống kê

Orebro SK

IK Brage
9 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orebro SK vs IK Brage
Orebro SK (3-4-3): William Eskelinen (1), Niclas Bergmark (15), Nasiru Moro (4), Axel Oskar Andresson (26), Daniel Bjornkvist (2), Kevin Walker (8), Lucas Shlimon (22), Samuel Dahl (30), Victor Backman (10), Noel Milleskog (48), David Seger (7)
IK Brage (4-3-3): Andre Bernardini (13), Jonathan Tamini (22), Pontus Rodin (5), Eirik Asante Gayi (3), Malte Persson (4), Bengt Seth Kanteh Hellberg (8), Gustav Berggren (10), Henry Sletsjoe (21), Samouil Izountouemoi (16), Kevin Appiah Nyarko (19), Pontus Jonsson (17)

Orebro SK
3-4-3
1
William Eskelinen
15
Niclas Bergmark
4
Nasiru Moro
26
Axel Oskar Andresson
2
Daniel Bjornkvist
8
Kevin Walker
22
Lucas Shlimon
30
Samuel Dahl
10
Victor Backman
48
Noel Milleskog
7
David Seger
17
Pontus Jonsson
19
Kevin Appiah Nyarko
16
Samouil Izountouemoi
21
Henry Sletsjoe
10
Gustav Berggren
8
Bengt Seth Kanteh Hellberg
4
Malte Persson
3
Eirik Asante Gayi
5
Pontus Rodin
22
Jonathan Tamini
13
Andre Bernardini

IK Brage
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Daniel Bjoernkvist Jake Larsson | 72’ | Kevin Appiah Nyarko Ieltsin Camoes |
46’ | Victor Backman Malik Mokede | 85’ | Gustav Berggren Jacob Stensson |
72’ | Axel Andresson Anton Sebastian Crona | 90’ | Seth Hellberg Johan Arvidsson |
72’ | Kevin Walker Adi Fisi | 90’ | Samouil Izountouemoi Filip Sjoberg |
82’ | Lucas Shlimon Adam Bark |
Cầu thủ dự bị | |||
Amar Dzevlan | Viktor Frodig | ||
Daniel Hultqvist | Alexander Zetterstroem | ||
Anton Sebastian Crona | Johan Arvidsson | ||
Adi Fisi | Ieltsin Camoes | ||
Jake Larsson | Jacob Stensson | ||
Malik Mokede | Filip Sjoberg | ||
Adam Bark | Christopher Redenstrand |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Orebro SK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây IK Brage
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại