![]() Andre Reinholdsson (Kiến tạo: Seth Hellberg) 5 | |
![]() Henry Sletsjoee 28 | |
![]() Niklas Soederberg (Kiến tạo: Pontus Roedin) 34 | |
![]() Nasiru Moro 36 | |
![]() Benjamin Hjertstrand (Thay: Jake Larsson) 59 | |
![]() Lucas Shlimon (Thay: Axel Andresson) 59 | |
![]() Jiloan Hamad (Thay: David Seger) 59 | |
![]() Benjamin Hjertstrand 63 | |
![]() Jiloan Hamad (Kiến tạo: Ahmed Yasin) 68 | |
![]() Kevin Walker 68 | |
![]() Anton Lundin (Thay: Andre Reinholdsson) 80 | |
![]() Eirik Asante Gayi (Thay: Niklas Soederberg) 80 | |
![]() Olatomi Olaniyan (Thay: Daniel Gustavsson) 83 | |
![]() Malte Persson (Thay: Seth Hellberg) 84 | |
![]() Jacob Stensson (Thay: Christopher Redenstrand) 84 | |
![]() Niclas Bergmark (Thay: Samuel Dahl) 89 | |
![]() Filip Sjoeberg (Thay: Joakim Persson) 90 | |
![]() Jonathan Tamimi (Kiến tạo: Filip Sjoeberg) 90+5' |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs IK Brage
số liệu thống kê

Orebro SK

IK Brage
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 16
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orebro SK vs IK Brage
Orebro SK (4-4-2): William Eskelinen (20), Daniel Bjornkvist (2), Nasiru Moro (4), Axel Oskar Andresson (26), Samuel Dahl (30), Daniel Gustavsson (90), David Seger (16), Kevin Walker (8), Jake Larsson (12), Ahmed Yasin (7), Erik Bjorndahl (9)
IK Brage (4-4-2): Andre Bernardini (13), Jonathan Tamini (22), Alexander Zetterstroem (2), Pontus Rodin (5), Christopher Redenstrand (23), Johan Arvidsson (12), Bengt Seth Kanteh Hellberg (8), Henry Sletsjoe (21), Joakim Persson (7), Niklas Soderberg (10), Andre Reinholdsson (17)

Orebro SK
4-4-2
20
William Eskelinen
2
Daniel Bjornkvist
4
Nasiru Moro
26
Axel Oskar Andresson
30
Samuel Dahl
90
Daniel Gustavsson
16
David Seger
8
Kevin Walker
12
Jake Larsson
7
Ahmed Yasin
9
Erik Bjorndahl
17
Andre Reinholdsson
10
Niklas Soderberg
7
Joakim Persson
21
Henry Sletsjoe
8
Bengt Seth Kanteh Hellberg
12
Johan Arvidsson
23
Christopher Redenstrand
5
Pontus Rodin
2
Alexander Zetterstroem
22
Jonathan Tamini
13
Andre Bernardini

IK Brage
4-4-2
Thay người | |||
59’ | Axel Andresson Lucas Shlimon | 80’ | Niklas Soederberg Eirik Asante Gayi |
59’ | Jake Larsson Benjamin Hjertstrand | 80’ | Andre Reinholdsson Anton Lundin |
59’ | David Seger Jiloan Hamad | 84’ | Seth Hellberg Malte Persson |
83’ | Daniel Gustavsson Olatomi Olaniyan | 84’ | Christopher Redenstrand Jacob Stensson |
89’ | Samuel Dahl Niclas Bergmark | 90’ | Joakim Persson Filip Sjoberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Shlimon | Viktor Frodig | ||
Elias Barsoum | Eirik Asante Gayi | ||
Karl Strindholm | Malte Persson | ||
Benjamin Hjertstrand | Anton Lundin | ||
Jiloan Hamad | Jacob Stensson | ||
Niclas Bergmark | Filip Sjoberg | ||
Olatomi Olaniyan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Orebro SK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây IK Brage
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại