![]() Kalle Holmberg (Kiến tạo: Tobias Bjoernstad) 30 | |
![]() Henry Sletsjoee 37 | |
![]() Peter Gwargis 45 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko 45+2' | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Kevin Appiah Nyarko) 46 | |
![]() Tobias Bjoernstad (Kiến tạo: Kalle Holmberg) 51 | |
![]() Victor Backman (Thay: Mohammed Saeid) 54 | |
![]() Tobias Bjoernstad 64 | |
![]() Emil Tot Wikstroem 66 | |
![]() Oemuer Pektas (Thay: Emil Tot Wikstroem) 67 | |
![]() Filip Sjoeberg (Thay: Cesar Weilid) 67 | |
![]() Filip Sjoeberg 70 | |
![]() Oskar Kaeck (Thay: Peter Gwargis) 74 | |
![]() Theodor Hansemon (Thay: Adam Bark) 74 | |
![]() Adil Titi (Thay: Gustav Berggren) 78 | |
![]() Valgeir Valgeirsson 84 | |
![]() Ieltsin Camoes (Kiến tạo: Oemuer Pektas) 86 | |
![]() Hamse Shagaxle (Thay: Valgeir Valgeirsson) 90 | |
![]() Lucas Shlimon 90+6' |
Thống kê trận đấu Orebro SK vs IK Brage
số liệu thống kê

Orebro SK

IK Brage
44 Kiểm soát bóng 56
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Orebro SK vs IK Brage
Orebro SK (4-4-2): Malte Påhlsson (1), Valgeir Valgeirsson (27), Erik McCue (4), Jesper Modig (5), Tobias Bjornstad (2), Adam Bark (28), Niclas Bergmark (15), Lucas Shlimon (22), Peter Gwargis (9), Mohammed Saeid (8), Kalle Holmberg (17)
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Oskar Agren (5), Alexander Zetterstroem (2), Christopher Redenstrand (23), Johan Arvidsson (11), Gustav Berggren (10), Henry Sletsjøe (21), Emil Tot Wikström (7), Kevin Appiah Nyarko (9), Ieltsin Camoes (12)

Orebro SK
4-4-2
1
Malte Påhlsson
27
Valgeir Valgeirsson
4
Erik McCue
5
Jesper Modig
2
Tobias Bjornstad
28
Adam Bark
15
Niclas Bergmark
22
Lucas Shlimon
9
Peter Gwargis
8
Mohammed Saeid
17
Kalle Holmberg
12
Ieltsin Camoes
9
Kevin Appiah Nyarko
7
Emil Tot Wikström
21
Henry Sletsjøe
10
Gustav Berggren
11
Johan Arvidsson
23
Christopher Redenstrand
2
Alexander Zetterstroem
5
Oskar Agren
22
Cesar Weilid
1
Viktor Frodig

IK Brage
4-4-2
Thay người | |||
54’ | Mohammed Saeid Victor Backman | 46’ | Kevin Appiah Nyarko Pontus Jonsson |
74’ | Peter Gwargis Oskar Kack | 67’ | Emil Tot Wikstroem Omur Pektas |
74’ | Adam Bark Theodor Hansemon | 67’ | Cesar Weilid Filip Sjöberg |
90’ | Valgeir Valgeirsson Hamse Shagaxle | 78’ | Gustav Berggren Adil Titi |
Cầu thủ dự bị | |||
Wessam Dukhan | Andre Bernardini | ||
Karl Strindholm | Eirik Asante Gayi | ||
Oskar Kack | Adil Titi | ||
Victor Backman | Pontus Jonsson | ||
Theodor Hansemon | Ferhan Abic | ||
Hamse Shagaxle | Omur Pektas | ||
Bilal Fousseni | Filip Sjöberg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Orebro SK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Thành tích gần đây IK Brage
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại